- Từ điển Nhật - Việt
消耗品費
Kinh tế
[ しょうもうひんひ ]
khoản chi phí cho hàng hóa tiêu hao [office supplies]
- Category: Tài chính [財政]
- Explanation: Như giấy, bút, xăng dầu...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
消耗部品
Kỹ thuật [ しょうもうぶひん ] phụ tùng hao mòn [wearing part] -
消息
[ しょうそく ] n tin tức/tình hình ~不明: không rõ tin tức -
消極
[ しょうきょく ] n tiêu cực -
消極的
[ しょうきょくてき ] adj-na có tính tiêu cực 彼の考えは~なものだ。: suy nghĩ của anh ta có tính tiêu cực -
消極性
[ しょうきょくせい ] n tính tiêu cực -
消毒
[ しょうどく ] n sự tiêu độc/khử trùng ~薬: thuốc tiêu độc -
消毒する
Mục lục 1 [ しょうどく ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu độc/ tẩy uế/ khử trùng/ làm tiệt trùng 2 [ しょうどくする ] 2.1 vs 2.1.1 tẩy... -
消毒薬
Mục lục 1 [ しょうどくやく ] 1.1 vs 1.1.1 thuốc khử trùng 1.2 n 1.2.1 thuốc tiêu độc [ しょうどくやく ] vs thuốc khử trùng... -
消泡剤
Kỹ thuật [ しょうぼうざい ] chất tiêu bọt [antifoaming agent, defoaming agent] -
消滅
[ しょうめつ ] n sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất 権利の~: mất quyền lực -
消滅する
Mục lục 1 [ しょうめつ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu diệt/tiêu biến/biến mất 2 [ しょうめつする ] 2.1 vs 2.1.1 trừ diệt 2.1.2 tiêu... -
消散する
[ しょうさんする ] adj-na tiêu tan -
涅槃
[ ねはん ] n cõi Niết Bàn 涅槃に入ること :Đi vào cõi Niết Bàn -
涙
Mục lục 1 [ なみだ ] 1.1 n 1.1.1 nước mắt/lệ 1.1.2 hạt lệ 1.1.3 châu lệ [ なみだ ] n nước mắt/lệ hạt lệ châu lệ -
涙ぐましい
[ なみだぐましい ] adj gợi lên lòng thương/cảm động/thống thiết/gợi mối thương tâm/làm mủi lòng/đầy nước mắt 涙ぐましい光景:... -
涙にくれる
[ なみだにくれる ] adj khóc mếu -
涙にむせぶ
[ なみだにむせぶ ] v khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết 涙にむせぶ少女: cô gái khóc nức nở (khóc thảm thiết -
涙の跡
[ なみだのせき ] v ngấn lệ -
涙が乾く
[ なみだがかわく ] n ráo nước mắt -
涙が出る
[ なみだがでる ] n rơi lệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.