Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

涼しい

Mục lục

[ すずしい ]

adj

mát mẻ
ちょうど良く涼しい: trời đẹp và mát mẻ
涼しい陰を作ってくれる木: cây cho bóng mát
mát
bình tĩnh
心地良く涼しい: bình tĩnh, không hề nao núng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 涼しい天気

    [ すずしいてんき ] adj mát trời
  • 涼味

    [ りょうみ ] n sự mát mẻ
  • 涼む

    [ すずむ ] v5m làm mát/làm nguội/nguôi đi
  • 涼風

    Mục lục 1 [ すずかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió mát 2 [ りょうふう ] 2.1 n 2.1.1 gió mát [ すずかぜ ] n gió mát [ りょうふう ] n gió...
  • 涜神

    [ とくしん ] n Lời báng bổ 涜神的な :mang tính báng bổ
  • 消去

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょうきょ ] 1.1.1 xóa bỏ [erase] 2 Tin học 2.1 [ しょうきょ ] 2.1.1 dọn dẹp [clearing (vs)/purge/erasure]...
  • 消去及びプログラム可能読取り専用記憶装置

    Tin học [ しょうきょおよびプログラムかのうよみとりせんようきおくそうち ] ROM xóa và lập trình được/EPROM [erasable...
  • 消去可能記憶装置

    Tin học [ しょうきょかのうきおくそうち ] bộ lưu trữ có thể xoá [erasable storage]
  • 消去ヘッド

    Tin học [ しょうきょヘッド ] đầu xoá [erase head]
  • 消え去る

    [ きえさる ] v1 tiêu tan
  • 消えた火

    [ きえたひ ] n lửa tàn/lửa đã bị dập/tàn lửa
  • 消える

    [ きえる ] v1 biến mất/tan đi/tắt 電気が~た。: đã tắt điện
  • 消しゴム

    Mục lục 1 [ けしゴム ] 1.1 n 1.1.1 tẩy/cái tẩy/cục tẩy 2 [ けしごむ ] 2.1 n 2.1.1 tẩy/cái tẩy/cục tẩy [ けしゴム ] n...
  • 消し炭

    [ けしずみ ] n than xỉ
  • 消す

    Mục lục 1 [ けす ] 1.1 n 1.1.1 tắt 1.1.2 dụi 1.1.3 bôi 1.2 v5s 1.2.1 tẩy/xóa/huỷ/dập 1.3 v5s 1.3.1 xoá [ けす ] n tắt dụi bôi...
  • 消印

    [ けしいん ] n dấu bưu điện để hủy thư ~を押す: đóng dấu hủy thư
  • 消化

    [ しょうか ] n sự tiêu hoá/sự lí giải ~が悪い: tiêu hóa kém
  • 消化する

    [ しょうか ] vs tiêu hoá/lí giải この問題がよく~する。: thực sự lí giải được vấn đề
  • 消化不良

    [ しょうかふりょう ] n bội thực
  • 消化不良となる

    [ しょうかふりょうとなる ] n trúng thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top