Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

淘汰

[ とうた ]

n

Sự chọn lọc (tự nhiên)
(~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại bỏ và xây lại những bộ phận không hiệu quả
淘汰の決定 :quyết định lựa chọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 淘汰する

    Kinh tế [ とうたする ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政]
  • [ ふち ] n Bể nước sâu/vực thẳm 忘却の淵に沈む :chìm vào quên lãng 悲しみの深い淵に沈んでいる :Chìm ngập...
  • 淑女

    [ しゅくじょ ] n cô/bà Dùng để xưng hô
  • 淑徳

    [ しゅくとく ] n đức tính tốt của người phụ nữ/lão nhân đức độ cao/thục đức
  • 淑やか

    Mục lục 1 [ しとやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 điềm tĩnh/dịu dàng/nhã nhặn 1.2 n 1.2.1 sự điềm tĩnh/sự dịu dàng/sự nhã nhặn...
  • 淋病

    Mục lục 1 [ りんびょう ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.1.2 bệnh lậu [ りんびょう ] n lậu bệnh lậu
  • [ なぎさ ] n bến bờ/bờ sông/bờ biển ~を散歩する: đi bộ bên bờ biển
  • 渡し場

    Mục lục 1 [ わたしじょう ] 1.1 n, uk 1.1.1 bến phà 1.1.2 bến đò [ わたしじょう ] n, uk bến phà bến đò
  • 渡し場を渡る

    [ わたしばをわたる ] n, uk qua đò
  • 渡し船

    Mục lục 1 [ わたしふね ] 1.1 n, uk 1.1.1 đò 2 [ わたしぶね ] 2.1 n 2.1.1 phà 3 Kỹ thuật 3.1 [ わたしふね ] 3.1.1 phà [ferryboat]...
  • 渡す

    [ わたす ] v5s trao (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt...
  • 渡世人

    [ とせいにん ] n Con bạc
  • 渡り鳥

    [ わたりどり ] n chim di trú ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư...
  • 渡る

    Mục lục 1 [ わたる ] 1.1 n 1.1.1 băng qua 1.2 v5r 1.2.1 đi qua 1.3 v5r 1.3.1 độ [ わたる ] n băng qua v5r đi qua 橋を渡る: đi qua...
  • 渡航

    [ とこう ] n việc đi du lịch xa bằng đường biển ~と関係のある個人や集団に対する渡航禁止令 :lệnh cấm du lịch...
  • 渡船

    [ とせん ] n phà 渡船業者の家 :nhà trên phà 渡船施設 :phương tiện phà
  • 渡船場

    Mục lục 1 [ とせんじょう ] 1.1 n 1.1.1 nơi cập phà 2 [ とせんば ] 2.1 n 2.1.1 bến tàu 2.1.2 bến phà [ とせんじょう ] n nơi...
  • 渡来

    Mục lục 1 [ とらい ] 1.1 n 1.1.1 sự thăm viếng 1.1.2 sự du nhập/sự nhập khẩu [ とらい ] n sự thăm viếng 仏教の渡来 :sự...
  • 渡来する

    Mục lục 1 [ とらいする ] 1.1 vs 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 du nhập/nhập khẩu [ とらいする ] vs thăm viếng du nhập/nhập khẩu...
  • 渡河

    [ とか ] n sự qua sông/sự vượt sông 突撃渡河 :vượt sông tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top