Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

深める

Mục lục

[ ふかめる ]

vt

làm cao hơn/làm tăng thêm
~に対する責任の認識を深める :làm tăng thêm nhận thức đầy đủ về trách nhiệm đối với ~
~に対する見識を深める :làm giàu thêm kiến thức về...

v1

làm sâu thêm/làm sâu sắc thêm
~における広範な地域協力関係を深める :tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa các khu vực rộng lớn trong...
~における国連改革のプロセスを促進し深める :tăng cường và thúc đẩy quá trình cải cách liên hợp quốc trong...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 深センA株

    Kinh tế [ しんセンエーかぶ ] cổ phiếu hạng A trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
  • 深センB株

    Kinh tế [ しんセンビーかぶ ] cổ phiếu hạng B trên thị trường Thâm Quyến (Trung Quốc) Category : 株式 Explanation : 深セン市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
  • 深紅

    [ しんく ] n màu đỏ thắm
  • 深紅色

    [ しんこうしょく ] n Màu đỏ tươi/đỏ thẫm
  • 深緑

    [ ふかみどり ] n Màu xanh lục sẫm 深緑に覆われた山 :Ngọn núi được bao phủ bởi rừng rậm. 深緑色 :màu xanh...
  • 深緑色

    [ ふかみどりいろ ] n Màu xanh lục sẫm
  • 深遠な

    [ しんえんな ] v1 thâm sâu
  • 深遠 (知識の)

    [ しんえん(ちしきの) ] v1 uyên bác
  • 深靴

    [ ふかぐつ ] n giày cao cổ 両側がゴム布の深靴 :Giầy cao cổ co dãn 2 bên
  • 深淵な

    [ しんえんな ] n uyên thâm
  • 深意

    [ しんい ] v1 thâm ý
  • 深慮

    [ しんりょ ] n-adv, n-t thâm thuý
  • 深手

    [ ふかで ] n vết thương nguy hiểm ~を_針縫う深手を負う :bị thương nguy hiểm phải khâu ~ mũi たくさんの深手を負った :Bị...
  • 混ぜる

    Mục lục 1 [ まぜる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngào 1.2 v1 1.2.1 trộn/pha trộn/hòa trộn 1.3 v1 1.3.1 xáo trộn [ まぜる ] v5r, vi ngào v1...
  • 混ぜ物

    [ まぜもの ] n vật bị pha trộn
  • 混じる

    [ まじる ] v5r, vi được trộn/được hòa trộn
  • 混ざる

    [ まざる ] v5r, vi được trộn/được hòa trộn
  • 混同

    [ こんどう ] n sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn
  • 混同する

    [ こんどう ] vs lẫn lộn/nhầm lẫn 公私を混同してはいけない。: Không được lẫn lộn giữa công và tư. 君は二つの全く違うものを混同している。:...
  • 混合

    Mục lục 1 [ こんごう ] 1.1 n 1.1.1 tạp 1.1.2 lai 1.1.3 hỗn hợp [ こんごう ] n tạp lai hỗn hợp 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top