- Từ điển Nhật - Việt
測地
Các từ tiếp theo
-
測り分ける
[ はかりわける ] vs đong -
測る
Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 v5r 1.2.1 đo đạc/cân/ kiểm tra [ はかる ] vs dò v5r đo đạc/cân/ kiểm tra (人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ... -
測光
Kỹ thuật [ そっこう ] phép đo sáng [photometry] Category : vật lý [物理学] -
測光器
Kỹ thuật [ そっこううつわ ] dụng cụ đo ánh sáng [photometer] Category : vật lý [物理学] -
測候所
[ そっこうじょ ] n đài khí tượng 国立測候所 :Đài khí tượng thuộc nhà nước. 北見枝幸測候所 :Đài khí tượng... -
測角器
[ そっかくき ] v5r thước thợ -
測量
Mục lục 1 [ そくりょう ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng [ そくりょう... -
測量する
Mục lục 1 [ そくりょう ] 1.1 vs 1.1.1 đo lường/đo/trắc địa/thăm dò/khảo sát 2 [ そくりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đong [ そくりょう... -
測量器具
[ そくりょうきぐ ] vs dụng cụ đo -
測量用コンパス
[ そくりょうようこんぱす ] vs la bàn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Universe
149 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.