Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

源泉課税

[ げんせんかぜい ]

n

thuế lợi tức đánh từ gốc/thuế khấu trừ tại nguồn
利子源泉課税: thuế khấu trừ tại nguồn đánh vào lợi tức
源泉課税政策: Chính sách thuế lợi tức đánh từ gốc (thuế khấu trừ tại nguồn)
源泉課税方式: Phương thức thuế khấu trừ tại nguồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 源泉所得税

    [ げんせんしょとくぜい ] n thuế thu nhập đánh tại gốc/thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn 預り源泉所得税: thuế thu...
  • Mục lục 1 [ みぞ ] 1.1 n 1.1.1 rãnh 1.1.2 khoảng cách 2 Kỹ thuật 2.1 [ みぞ ] 2.1.1 rãnh [channel, groove] 2.2 [ みぞ ] 2.2.1 rãnh...
  • 溝付きリーマ

    Kỹ thuật [ みぞつきリーマ ] đầu doa có rãnh/dao doa có rãnh [fluted reamer]
  • 溝付き軸受

    Kỹ thuật [ みぞつきじくうけ ] ổ đỡ có rãnh [groove bearing]
  • 溝プーリ

    Kỹ thuật [ みぞプーリ ] puli xẻ rãnh [grooved pulley]
  • 溝フライス

    Kỹ thuật [ みぞフライス ] dao phay cắt rãnh [slotting milling cutter]
  • 溝切り

    Kỹ thuật [ みぞきり ] sự cắt rãnh [fluted drill]
  • 溝切りフライス

    Kỹ thuật [ みぞきりフライス ] dao phay cắt rãnh [slotting milling cutter]
  • 溝切りフライス盤

    Kỹ thuật [ みぞきりフライスばん ] máy phay cắt rãnh [spline milling machine]
  • 溢れ

    Tin học [ あふれ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu...
  • 溢れる

    [ あふれる ] v1 ngập/tràn đầy 大雨で川が溢れた。: Do mưa to nên sông ngập. ホームには乗客で溢れている。: Nhà ga...
  • 溶きがらし

    [ ときがらし ] n Bột nhão mù tạt
  • 溶く

    [ とく ] v5k, vt làm tan ra
  • 溶けやすい

    [ とけやすい ] adj dễ tan/dễ hòa tan
  • 溶ける

    Mục lục 1 [ とける ] 1.1 adj 1.1.1 chảy 1.2 v1, vi 1.2.1 chảy ra (kim loại)/tan ra (băng, tuyết) [ とける ] adj chảy v1, vi chảy...
  • 溶け込む

    Mục lục 1 [ とけこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 tan vào/hòa tan vào/chảy vào 1.1.2 hòa nhập [ とけこむ ] v5m tan vào/hòa tan vào/chảy vào...
  • 溶かす

    Mục lục 1 [ とかす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 1.1.2 hòa tan chất rắn trong dung dịch [ とかす ] v5s, vt làm...
  • 溶媒

    Mục lục 1 [ ようばい ] 1.1 n 1.1.1 dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようばい ] 2.1.1 dung môi [solvent] [ ようばい ] n dung môi Kỹ thuật...
  • 溶射

    Kỹ thuật [ ようしゃ ] sự phun nhiệt [thermal spraying] Explanation : 燃焼又は電気エネルギーを用いて溶射材料を加熱し、溶融又はそれに近い状態にした粒子を素地に吹き付けることによる被膜の形成。
  • 溶岩

    [ ようがん ] n dung nham
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top