Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

漂う

Mục lục

[ ただよう ]

v5u

nổi/nổi lềnh bềnh/trôi nổi
木片は海に漂う: mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển
lộ ra/tỏ ra
顔に満足そうな色が漂っている: vẻ thỏa mãn lộ ra mặt
dạt dào/tràn trề/đầy rẫy
部屋に煙が漂っている: trong phòng đầy khói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 漂々

    Mục lục 1 [ ひょうひょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ ひょうひょう ] n sự...
  • 漂着

    [ ひょうちゃく ] n sự dạt vào 難破船の漂着物〔海岸に打ち上げられた〕:những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm...
  • 漂着する

    [ ひょうちゃく ] vs dạt vào 海岸に漂着する豆 :những hạt đậu dạt vào bờ biển
  • 漂然

    Mục lục 1 [ ひょうぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/sự vu vơ 1.2 adj-na 1.2.1 tình cờ/ngẫu nhiên/vu vơ [ ひょうぜん...
  • 漂白

    [ ひょうはく ] n sự tẩy trắng 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị...
  • 漂白する

    Mục lục 1 [ ひょうはく ] 1.1 vs 1.1.1 tẩy trắng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうはくする ] 2.1.1 Tẩy trắng [ ひょうはく ] vs tẩy...
  • 漂白剤

    Mục lục 1 [ ひょうはくざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tẩy 1.1.2 chất tẩy trắng [ ひょうはくざい ] n thuốc tẩy chất tẩy trắng...
  • 漂泊者

    [ ひょうはくしゃ ] n kẻ lang thang/kẻ lêu lổng
  • 漂流

    [ ひょうりゅう ] n sự phiêu dạt/sự lênh đênh 2日間陸を見ることができずに漂流した :Chúng tôi đã trôi dạt hai...
  • 漂流する

    [ ひょうりゅう ] vs phiêu dạt/lênh đênh あちこち漂流する :phiêu dạt từ nơi này đến nơi khác いかりが効かず漂流する :neo...
  • 漂流物

    [ ひょうりゅうぶつ ] n vật trôi nổi/ vật nổi lềnh bềnh 難破船の漂流物 :vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ...
  • 漂流貨物

    Mục lục 1 [ ひょうりゅうかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng trôi dạt 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうりゅうかもつ ] 2.1.1 hàng trôi dạt [flotsam]...
  • 漂流船

    [ ひょうりゅうせん ] n con thuyền trôi dạt
  • 漂流木

    [ ひょうりゅうぼく ] n cây gỗ trôi nổi
  • 漂浪

    [ ひょうろう ] n sự phiêu lãng
  • 演劇

    Mục lục 1 [ えんげき ] 1.1 n 1.1.1 vở kịch 1.1.2 diễn kịch [ えんげき ] n vở kịch 大学生時代は演劇に熱中した。: Hồi...
  • 演ずる

    [ えんずる ] v5z trình diễn/đóng vai 彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. 土方役は誰が演じているのですか。:...
  • 演じる

    [ えんじる ] v1 trình diễn/đóng vai 彼はテレビで将軍を演じた。: Ông ta đóng vai tướng quân trên tivi. 土方役は誰が演じているのですか。:...
  • 演壇

    Mục lục 1 [ えんだん ] 1.1 n 1.1.1 diễn đàn/bục phát biểu 1.1.2 bục [ えんだん ] n diễn đàn/bục phát biểu 私は演壇に立つのは苦手なんです。:...
  • 演奏

    Mục lục 1 [ えんそう ] 1.1 n 1.1.1 sự diễn tấu/sự trình diễn (âm nhạc) 1.1.2 biểu diễn [ えんそう ] n sự diễn tấu/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top