Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

潜水

[ せんすい ]

n

việc lặn/việc lao đầu xuống nước/việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
水に潜水: việc lao đầu xuống nước
土に潜水: vùi mình xuống đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潜水夫

    [ せんすいふ ] n người lặn/người nhảy lao đầu xuống
  • 潜水艦

    [ せんすいかん ] n tàu ngầm
  • 潜水服

    [ せんすいふく ] n quần áo lặn
  • 潔く

    [ いさぎよく ] n như một người đàn ông 彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。: Một khi cô...
  • 潔い

    [ いさぎよい ] adj như một người đàn ông/chơi đẹp/đầy tinh thần thể thao 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。:...
  • 潔白

    Mục lục 1 [ けっぱく ] 1.1 n 1.1.1 sự trong sạch/sự trong sáng/sự vô tội/trong sạch/trong sáng/vô tội 1.2 adj-na 1.2.1 trong...
  • 潔癖

    Mục lục 1 [ けっぺき ] 1.1 n 1.1.1 sự ưa sạch sẽ/sự thanh cao/sự trong sạch/trong sạch/sạch sẽ/thanh cao 1.2 adj-na 1.2.1 ưa...
  • 潅木

    [ かんぼく ] n cây bụi/bụi rậm 高い潅木: cây bụi cao とげのある潅木: cây bụi (bụi cây) có gai 潅木 に植える: mọc...
  • 澱む

    Mục lục 1 [ よどむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nói lắp/lắp bắp 1.1.2 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.3 do dự/ngập ngừng [ よどむ ] v5m nói...
  • 澄まし顔

    Mục lục 1 [ すましがお ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ すましがお ] n vẻ mặt...
  • 澄ます

    Mục lục 1 [ すます ] 1.1 v5s 1.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 1.1.2 làm sạch/làm trong sạch/lọc [ すます ] v5s trông lãnh đạm/thờ...
  • 澄み切る

    [ すみきる ] v5r làm quang/làm yên lặng/làm mất vẻ cau có
  • 澄み渡る

    [ すみわたる ] v5r làm trong sạch hoàn toàn 澄み渡った空 :Bầu trời quang đãng/trong xanh
  • 澄む

    [ すむ ] v5m trở nên trong sạch/trở nên sáng/trở nên trong 澄んだ月: trăng sáng
  • 澄明

    [ ちょうめい ] n Sạch sẽ và sáng sủa 澄明細胞汗腺腫 :Tuyến mồ hôi sạch 澄明な液 :Bầu trời đêm trong lành
  • 濁った

    [ にごった ] v5s đục
  • 濁った世の中

    [ にごったよのなか ] n trong thế giới đồi bại này/trong thế giới ô trọc này この濁った世の中 :Trong cái thế giới...
  • 濁った頭

    [ にごったあたま ] n đầu tăm tối
  • 濁す

    [ にごす ] v5s làm đục この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。: Nước của con sông này được...
  • 濁り

    [ にごり ] n dấu phụ âm trong tiếng Nhật/sự không rõ ràng 濁りをうつ :Đánh dấu chấm phụ âm của âm đục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top