Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

潔癖

Mục lục

[ けっぺき ]

n

sự ưa sạch sẽ/sự thanh cao/sự trong sạch/trong sạch/sạch sẽ/thanh cao
道徳的な潔癖さ: trong sạch về đạo đức
潔癖すぎる: quá sạch sẽ
潔癖とは、自己鍛錬の一種である: sự trong sạch là một hình thức tự kỷ luật

adj-na

ưa sạch sẽ/có thói quen sạch sẽ/thanh cao/ghét cái xấu
 ~ な人: người ưa sạch sẽ
 ~ な正治家: nhà chính trị trong sạch, liêm khiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潅木

    [ かんぼく ] n cây bụi/bụi rậm 高い潅木: cây bụi cao とげのある潅木: cây bụi (bụi cây) có gai 潅木 に植える: mọc...
  • 澱む

    Mục lục 1 [ よどむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nói lắp/lắp bắp 1.1.2 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.3 do dự/ngập ngừng [ よどむ ] v5m nói...
  • 澄まし顔

    Mục lục 1 [ すましがお ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ すましがお ] n vẻ mặt...
  • 澄ます

    Mục lục 1 [ すます ] 1.1 v5s 1.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 1.1.2 làm sạch/làm trong sạch/lọc [ すます ] v5s trông lãnh đạm/thờ...
  • 澄み切る

    [ すみきる ] v5r làm quang/làm yên lặng/làm mất vẻ cau có
  • 澄み渡る

    [ すみわたる ] v5r làm trong sạch hoàn toàn 澄み渡った空 :Bầu trời quang đãng/trong xanh
  • 澄む

    [ すむ ] v5m trở nên trong sạch/trở nên sáng/trở nên trong 澄んだ月: trăng sáng
  • 澄明

    [ ちょうめい ] n Sạch sẽ và sáng sủa 澄明細胞汗腺腫 :Tuyến mồ hôi sạch 澄明な液 :Bầu trời đêm trong lành
  • 濁った

    [ にごった ] v5s đục
  • 濁った世の中

    [ にごったよのなか ] n trong thế giới đồi bại này/trong thế giới ô trọc này この濁った世の中 :Trong cái thế giới...
  • 濁った頭

    [ にごったあたま ] n đầu tăm tối
  • 濁す

    [ にごす ] v5s làm đục この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。: Nước của con sông này được...
  • 濁り

    [ にごり ] n dấu phụ âm trong tiếng Nhật/sự không rõ ràng 濁りをうつ :Đánh dấu chấm phụ âm của âm đục
  • 濁り点

    [ にごりてん ] n âm đục
  • 濁り酒

    [ にごりざけ ] n rượu chưa lọc
  • 濁り水

    [ にごりみず ] n nước bẩn/nước đục/nước bùn 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。:Từ 12 giờ đêm đến...
  • 濁り江

    [ にごりえ ] n sông có bùn
  • 濁る

    [ にごる ] v5r đục この川の水は濁っている。: Nước của con sông này đục.
  • 濁音

    [ だくおん ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối
  • 濁流

    [ だくりゅう ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top