Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

潰瘍

[ かいよう ]

n

Loét/chỗ loét
胃潰瘍になる: bị loét dạ dày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潰瘍となる

    Mục lục 1 [ かいようとなる ] 1.1 n 1.1.1 lở lói 1.1.2 lở loét [ かいようとなる ] n lở lói lở loét
  • 潰滅

    [ かいめつ ] n sự phá hủy/sự hủy hoại/sự phá hủy
  • 潜伏

    Mục lục 1 [ せんぷく ] 1.1 n 1.1.1 sự ủ bệnh 1.1.2 sự ẩn náu/phục kích [ せんぷく ] n sự ủ bệnh sự ẩn náu/phục kích
  • 潜在

    Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 sự tiềm tàng/tiềm năng 2 Kinh tế 2.1 [ せんざい ] 2.1.1 tiềm tàng/tiềm năng [potential,...
  • 潜在受信者

    Tin học [ せんざいじゅしんしゃ ] người nhận tiềm ẩn [potential recipient]
  • 潜在瑕疵

    Mục lục 1 [ せんざいかし ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật kín 2 Kinh tế 2.1 [ せんざいかし ] 2.1.1 khuyết tật kín/ẩn tỳ [latent...
  • 潜在株式

    Kinh tế [ せんざいかぶしき ] cổ phần thặng dư [Residual security] Category : 株式 Explanation : 普通株式を取得することができる権利や、普通株式に転換することができる権利などが付された証券又は契約のこと。///たとえば、ストックオプションや、転換社債型新株予約権付社債がこれにあたる。///現在、証券取引法において、各企業は、「一株当たり当期純利益」と並んで、「潜在株式調整後一株当たり当期純利益」の開示が義務付けられている。これは、潜在株式が行使や転換された場合には、潜在株式調整後一株当たり当期純利益の額が、一株当たり当期純利益を下回ってしまうからである。一株あたりの株式の価値が低下することを意味する。///なお、潜在株式数とは、潜在株式に係る権利が、全て行使されたと仮定した場合の、発行済普通株式総数のことをさす。
  • 潜在欠陥

    [ せんざいけっかん ] n khuyết tật kín
  • 潜在意識下広告

    Kinh tế [ せんざいいしきかこうこく ] việc quảng cáo tác động lên tiềm thức [subliminal advertising (ADV)] Category : Marketing...
  • 潜る

    Mục lục 1 [ くぐる ] 1.1 v5r 1.1.1 trốn/tránh 2 [ もぐる ] 2.1 v5r 2.1.1 trải qua 2.1.2 nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)...
  • 潜む

    Mục lục 1 [ ひそむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nằm ngủ/nằm im lìm 1.1.2 dung thân 1.1.3 ẩn núp/trốn/ẩn giấu [ ひそむ ] v5m nằm ngủ/nằm...
  • 潜函工法

    [ せんかんこうほう ] n phương pháp lặn 圧縮空気潜函工法(あっしゅく くうき せんかん こうほう): Phương pháp lặn...
  • 潜入

    [ せんにゅう ] n sự thâm nhập/sự len lỏi マフィァ組織に潜入: việc thâm nhập vào tổ chức của mafia
  • 潜水

    [ せんすい ] n việc lặn/việc lao đầu xuống nước/việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy 水に潜水: việc lao đầu...
  • 潜水夫

    [ せんすいふ ] n người lặn/người nhảy lao đầu xuống
  • 潜水艦

    [ せんすいかん ] n tàu ngầm
  • 潜水服

    [ せんすいふく ] n quần áo lặn
  • 潔く

    [ いさぎよく ] n như một người đàn ông 彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。: Một khi cô...
  • 潔い

    [ いさぎよい ] adj như một người đàn ông/chơi đẹp/đầy tinh thần thể thao 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。:...
  • 潔白

    Mục lục 1 [ けっぱく ] 1.1 n 1.1.1 sự trong sạch/sự trong sáng/sự vô tội/trong sạch/trong sáng/vô tội 1.2 adj-na 1.2.1 trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top