Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

濃度計

[ のうどけい ]

n

nồng độ kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 濃グレー

    màu xám tối
  • 濃硫酸

    a-xít sulfuric đậm đặc
  • 濃紫

    màu đỏ tía sẫm
  • 濃紫色

    màu đen tím than
  • 濃紺

    màu xanh thẫm
  • 濃緑色

    xanh lục đậm
  • 濃縮

    việc ép lấy nước cốt, sự cô đặc [concentration], 濃縮ジュース: nước hoa quả ép
  • 濃青色

    xanh thẫm
  • 濃褐色

    màu thẫm, nâu tối
  • 濃霧

    sương mù dày đặc
  • 濃淡

    sự đậm nhạt, 濃淡法: cách phối hợp đậm nhạt
  • 激励

    sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ/sự khuyến khích/động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên, 学生に対する激励:...
  • 激励する

    động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên, 新しい上司は私を大いに激励してくれた: ông chủ mới...
  • 激しくなく

    bù lu bù loa
  • 激しく降る

    ào, (雨が)激しく降る: mưa ào xuống.
  • 激しい

    gắt, mãnh liệt
  • 激しい競争

    sự cạnh tranh nóng bỏng/sự cạnh tranh kịch liệt
  • 激しい風

    cơn gió mạnh
  • 激化

    đẩy mạnh (sự cạnh tranh) [intensify, mounting (competition)]
  • 激動

    kích động, dông tố, cơn phong ba, biến động/thay đổi/biến đổi, 政治的激動の時代: thời đại có nhiều biến động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top