- Từ điển Nhật - Việt
無口
Mục lục |
[ むくち ]
adj-na
kín tiếng
kín miệng
ít nói
n
sự ít nói
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
無名
Mục lục 1 [ むめい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất 1.2 adj-no 1.2.1 vô danh/không... -
無名戦士
[ むめいせんし ] adj-no chiến sĩ vô danh -
無報酬
[ むほうしゅう ] n sự miễn trách/sự không phải trả tiền/sự không phải thanh toán -
無声映画
[ むせいえいが ] n phim câm -
無学
Mục lục 1 [ むがく ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô học 1.1.2 thất học [ むがく ] adj-na vô học thất học -
無学者
[ むがくしゃ ] adj-na đui mù -
無定形炭素
Kỹ thuật [ むていけいたんそ ] các bon vô định hình [morphous carbon] -
無定形物質
Kỹ thuật [ むていけいぶっしつ ] vật chất vô định hình [amorphous substance] -
無定見
[ むていけん ] n, uk vô nghĩa -
無実
[ むじつ ] n sự vô tội -
無害
Mục lục 1 [ むがい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô hại 1.2 adj-na 1.2.1 vô hại [ むがい ] n sự vô hại adj-na vô hại -
無宗教
[ むしゅうきょう ] n vô thần -
無尽蔵
Mục lục 1 [ むじんぞう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bao giờ hết/cung cấp vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự không bao giờ hêt/sự cung cấp vô... -
無届け
[ むとどけ ] n sự không báo trước -
無届団体
Kinh tế [ むとどけだんたい ] công ty không đăng ký [unicorporated association] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
無丁寧な
[ むていねいな ] n, uk bất lịch sự -
無常
[ むじょう ] n vô thường -
無常のかげろう
[ むじょうのかげろう ] n phù du -
無帽
[ むぼう ] n đầu trần -
無人
Mục lục 1 [ むじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 thiếu sự giúp đỡ 1.1.2 không có người/bỏ không 1.2 n 1.2.1 sự không có người/sự bỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.