Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無産階級

Mục lục

[ むさんかいきゅう ]

n

vô sản
giai cấp vô sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無用

    Mục lục 1 [ むよう ] 1.1 n 1.1.1 sự vô dụng/sự không cần thiết 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vô dụng/không cần thiết [ むよう...
  • 無用な

    [ むような ] adj-na, adj-no uổng
  • 無煙炭

    Mục lục 1 [ むえんたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 than luyện 2 Kỹ thuật 2.1 [ むえんたん ] 2.1.1 than anthracite [anthracite] 2.2 [ むえんたん...
  • 無益

    Mục lục 1 [ むえき ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích [ むえき ] n sự vô ích adj-na vô ích
  • 無益な

    Mục lục 1 [ むえきな ] 1.1 adj-na 1.1.1 uổng 1.1.2 hão huyền 1.1.3 hão [ むえきな ] adj-na uổng hão huyền hão
  • 無音

    [ ぶいん ] n sự yên lặng kéo dài
  • 無音抑制

    Tin học [ むおんよくせい ] chặn trong chế độ im lặng [silence suppression]
  • 無音検出

    Tin học [ むおんけんしゅつ ] dò tìm trong chế độ im lặng [silence detection]
  • 無遠慮な

    [ むえんりょな ] n láo xược
  • 無職

    [ むしょく ] n sự không có việc làm
  • 無菌

    Mục lục 1 [ むきん ] 1.1 n 1.1.1 vô trùng 1.1.2 sự vô trùng/vô khuẩn [ むきん ] n vô trùng sự vô trùng/vô khuẩn
  • 無菌製剤

    điều chế vô trùng
  • 無菌証明書

    Kinh tế [ むきんしょうめいしょ ] giấy chứng vô trùng [certificate of disinfection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無頼

    Mục lục 1 [ ぶらい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lại/sự côn đồ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lại [ ぶらい ] n sự vô lại/sự côn đồ adj-na...
  • 無頼漢

    [ ぶらいかん ] n kẻ côn đồ/tên vô lại
  • 無頓着な

    Mục lục 1 [ むとんちゃくな ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ むとんちゃくな ] n dửng dưng đểnh đoảng
  • 無類

    [ むるい ] n vô loại
  • 無額面株

    Kinh tế [ むがくめんかぶ ] cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa [Stock with non-par value] Explanation : 株券に券面額の記載されていない株式。
  • 無風

    Mục lục 1 [ むふう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ むふう ] adj-na lặng gió đứng gió...
  • 無視

    [ むし ] n sự xem thường/sự phớt lờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top