Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

無限大

Mục lục

Kỹ thuật

[ むげんだい ]

vô cực [infinity]
Category: toán học [数学]

Tin học

[ むげんだい ]

tính vô hạn [infinity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 無限定

    [ むげんてい ] adj-na vô hạn định
  • 無限ループ

    Tin học [ むげんループ ] vòng lặp vô hạn [infinite loop/closed loop]
  • 無限級数

    Tin học [ むげんきゅうすう ] chuỗi vô hạn/cấp số vô hạn [infinite series]
  • 無限責任

    Kinh tế [ むげんせきにん ] trách nhiệm vô hạn [unlimited liability] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無限責任会社

    Kinh tế [ むげんせきにんがいしゃ ] công ty trách nhiệm vô hạn [unlimited (liability) company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無限責任組合

    Kinh tế [ むげんせきにんくみあい ] hội buôn hợp danh vô hạn [unlimited partnership] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 無限集合

    Kỹ thuật [ むげんしゅうごう ] tập vô hạn [infinite set] Category : toán học [数学]
  • 無接点論理回路

    Kỹ thuật [ むせってんろんりかいろ ] mạch logic không tiếp điểm [noncontact logic circuit] Explanation : ダイオードやトランジスタによる半導体スイッチで構成した論理回路
  • 無恥

    Mục lục 1 [ むち ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ/vô sỉ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ/sự vô sỉ [ むち ] adj-na không...
  • 無条件

    Mục lục 1 [ むじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 vô điều kiện 1.1.2 sự vô điều kiện [ むじょうけん ] n vô điều kiện sự vô...
  • 無条件引受

    Mục lục 1 [ むじょうけんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận không điều kiện 2 Kinh tế 2.1 [ むじょうけんひきうけ ] 2.1.1...
  • 無条件特恵国待遇

    Mục lục 1 [ むじょうけんとっけいこくたいぐう ] 1.1 n 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện 2 Kinh tế 2.1...
  • 無条件飛越し命令

    Tin học [ むじょうけんとびこしめいれい ] lệnh nhảy không điều kiện [unconditional jump instruction]
  • 無条件文

    Tin học [ むじょうけんぶん ] lệnh không điều kiện [imperative statement/unconditional statement]
  • 無機

    Kỹ thuật [ むき ] vô cơ [Inorganic]
  • 無機科学

    [ むきかがく ] n hóa học vô cơ
  • 無機物

    Mục lục 1 [ むきぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật vô cơ 1.1.2 chất vô cơ [ むきぶつ ] n vật vô cơ chất vô cơ
  • 無欠の

    [ むけつの ] n lành lặn
  • 無欲

    Mục lục 1 [ むよく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có dục vọng 1.2 n 1.2.1 sự không có dục vọng 1.3 n 1.3.1 vô ngã [ むよく ] adj-na...
  • 無残

    Mục lục 1 [ むざん ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc ác/tàn ác/máu lạnh 1.2 n 1.2.1 sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh [ むざん ] adj-na...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top