Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

照明

Mục lục

[ しょうめい ]

n

sự chiếu sáng/ chiếu sáng
ánh sáng/ đèn

Kỹ thuật

[ しょうめい ]

chiếu sáng [illumination]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 照明弾

    [ しょうめいだん ] n pháo sáng
  • 煩い

    Mục lục 1 [ うるさい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/lắm điều 1.1.2 ồn ào 1.1.3 chán ghét/đáng ghét [ うるさい ] adj phiền phức/lắm...
  • 煩う

    Mục lục 1 [ わずらう ] 1.1 v5u 1.1.1 phiền muộn/đau khổ 1.1.2 khó. . . [ わずらう ] v5u phiền muộn/đau khổ 思い煩う: phiền...
  • 煩忙

    Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn
  • 煩わしい

    Mục lục 1 [ わずらわしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ わずらわしい ] adj...
  • 煩わす

    Mục lục 1 [ わずらわす ] 1.1 v5s 1.1.1 phiền phức 1.1.2 làm thấp thỏm/làm phiền muộn [ わずらわす ] v5s phiền phức お手数を煩わしますがよろしくお願いします:...
  • 煩瑣

    [ はんさ ] adj-na Phiền nhiễu/khó khăn/phức tạp
  • 煩雑

    Mục lục 1 [ はんざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 gây bực mình/phiền phức 1.2 n 1.2.1 sự bực mình/sự phiền phức/sự rắc rối [ はんざつ...
  • 煩雑な

    Mục lục 1 [ はんざつな ] 1.1 n 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 rộn rã [ はんざつな ] n rộn ràng rộn rã
  • 煩悩

    [ ぼんのう ] n sự thèm muốn một cách trần tục/thói dâm dục/thói dâm ô/thú tính/sự ham muốn xác thịt
  • 煩悶

    [ はんもん ] n đau đớn
  • 煮た肉入りうどん

    [ にたにくはいりうどん ] n phở chín
  • 煮える

    Mục lục 1 [ にえる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 phát cáu 1.1.2 chín/nhừ [ にえる ] v1, vi phát cáu 心が煮える: cơn bực tức đang sôi...
  • 煮え湯

    [ にえゆ ] n Nước sôi 煮え湯を飲まされる :bị uống phải nước sôi/ phải bỏng
  • 煮売り屋

    [ にうりや ] n Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn Ghi chú: loại cửa hàng này có vào thời Edo
  • 煮崩れ

    [ にくずれ ] n sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn) 煮崩れを防ぐ :tránh bị bở tơi 煮崩れしやすい野菜 :rau nhanh...
  • 煮干

    [ にぼし ] n Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) 煮干し :cá mòi/ cá xacđin khô
  • 煮干し

    [ にぼし ] n Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO)
  • 煮付け

    [ につけ ] n Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ 野菜の煮付け :rau nấu với nước sốt
  • 煮やす

    [ にやす ] v5s nấu 業を煮やす : thiếu kiên n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top