Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱処理

Mục lục

[ ねつしょり ]

n

sự xử lý nhiệt
十分に熱処理されていない飼料 :Thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ
熱処理試験片 :Một mẫu thí ngiệm đã xử lý nhiệt

Kỹ thuật

[ ねつしょり ]

sự nhiệt luyện [Heat-treatment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱処理された合金

    Kỹ thuật [ ねつしょりされたごうきん ] hợp kim nhiệt luyện
  • 熱処理硬度

    Kỹ thuật [ ねつしょりこうど ] độ cứng sau khi xử lý nhiệt [Heat-treated hardness]
  • 熱動力

    [ ねつどうりょく ] n nhiệt động
  • 熱器具

    [ ねつきぐ ] n Bếp lò
  • 熱砂

    [ ねっさ ] n cát nóng 砂漠の熱砂 :Cát nóng trên sa mạc
  • 熱硬化

    [ ねつこうか ] n sự cứng lại theo nhiệt 熱硬化性ポリエステル樹脂 :Nhựa polyester phản ứng nhiệt 熱硬化性樹脂系接着剤 :keo...
  • 熱硬化剤

    [ ねつこうかざい ] n chất làm rắn lại theo nhiệt
  • 熱硬化物

    [ ねつこうかぶつ ] n nguyên liệu cứng theo nhiệt
  • 熱硬化性樹脂

    Kỹ thuật [ ねつこうかせいじゅし ] nhựa có tính cứng theo nhiệt [thermosetting resin] Explanation : 熱や触媒により硬化する樹脂のことで、代表的なものにフェノール樹脂、エポキシ樹脂、ユリア樹脂、不飽和ポリエステル樹脂などがある。
  • 熱移動係数

    Kỹ thuật [ ねついどうけいすう ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer]
  • 熱線

    [ ねっせん ] n tia đốt nóng/dòng nhiệt 熱線追尾式ミサイル :Tên lửa tìm theo dòng nhiệt 熱線反射ガラス :kính...
  • 熱烈

    Mục lục 1 [ ねつれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhiệt liệt 1.2 n 1.2.1 sự nhiệt liệt [ ねつれつ ] adj-na nhiệt liệt 熱烈歓迎する:...
  • 熱病

    Mục lục 1 [ ねつびょう ] 1.1 n 1.1.1 sốt 1.1.2 bệnh rét [ ねつびょう ] n sốt 熱病にかける: bị sốt bệnh rét
  • 熱狂

    [ ねっきょう ] n sự cuồng dại/sự điên dại (yêu) 全観衆は試合に熱狂した. :Toàn bộ khán giả la hét cuồng dại...
  • 熱狂する

    Mục lục 1 [ ねっきょうする ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hào hứng [ ねっきょうする ] n phấn chấn hào hứng
  • 熱狂的信者

    [ ねっきょうてきしんじゃ ] n Người cuồng tín/người mê tín
  • 熱狂者

    [ ねっきょうしゃ ] n Người nhiệt tình 彼は長年のオートバイの熱狂者である :Anh ta là người rất đam mê xe gắn...
  • 熱発

    [ ねっぱつ ] n sự phát sốt 熱発光線量測定法 :Phương pháp đo số lượng tia sáng phát nhiệt 熱発生を促進する :Thúc...
  • 熱衝撃

    Kỹ thuật [ ねつしょうげき ] sự xung đột nhiệt [thermal shock]
  • 熱願

    [ ねつがん ] n sự khao khát 平和を熱願する :Khao khát cháy bỏng hòa bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top