- Từ điển Nhật - Việt
熱帯常緑広葉樹林
Xem thêm các từ khác
-
熱帯低気圧
[ ねったいていきあつ ] n áp thấp nhiệt đới 最高風速毎時_マイルの熱帯低気圧 :Áp thấp nhiệt đới với sức... -
熱帯病
[ ねたいびょう ] n Bệnh nhiệt đới 熱帯病研究訓練特別計画 :Chương trình đặc biệt nghiên cứu đào tạo về các... -
熱帯魚
[ ねったいぎょ ] n cá nhiệt đới 熱帯魚は飼えます。 :Bạn có thể nuôi cá nhiệt đới. 熱帯魚が群がるサンゴ礁 :Dải... -
熱帯雨林
[ ねったいうりん ] n rừng mưa nhiệt đới 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。 :Đất ở rừng mưa... -
熱帯林
[ ねったいりん ] n Rừng nhiệt đới 環境保護団体は、熱帯林の木材がどう利用されているかを突き止めた。 :Một... -
熱交換器
Kỹ thuật [ ねつこうかんき ] bộ chuyển nhiệt [heat exchanger] -
熱度
[ ねつど ] n nhiệt độ 熱度表示 :Hiển thị nhiệt độ -
熱延
[ ねつえん ] n sự cán nóng 熱延鋼板 :Tấm thép cán nóng 熱延伸 :cán nóng -
熱弁
[ ねつべん ] n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong bài phát biểu đầy nhiệt... -
熱伝導
Mục lục 1 [ ねつでんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền nhiệt/dẫn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつでんどう ] 2.1.1 sự truyền nhiệt... -
熱応力
Kỹ thuật [ ねつおうりょく ] ứng suất nhiệt [thermal stress] -
熱心
Mục lục 1 [ ねっしん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm 1.1.2 nhiệt tâm 1.2 adj-na 1.2.1... -
熱心な
Mục lục 1 [ ねっしんな ] 1.1 n 1.1.1 chăm chỉ 1.1.2 chăm 1.1.3 cần cù [ ねっしんな ] n chăm chỉ chăm cần cù -
熱心に
[ ねっしんに ] n luôn tay -
熱心誠意
[ ねっしんせいい ] n nhiệt thành -
熱化学
[ ねつかがく ] n nhiệt hóa -
熱分析
Kỹ thuật [ ねつぶんせき ] sự phân tích nhiệt [thermal analysis] -
熱エネルギー
Mục lục 1 [ ねつえねるぎー ] 1.1 adj 1.1.1 nhiệt năng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつエネルギー ] 2.1.1 năng lượng nhiệt [thermal... -
熱傷
[ ねっしょう ] n vết bỏng 重度熱傷患者 :Bệnh nhân bị bỏng nặng 熱による熱傷 :bỏng nhiệt -
熱傷指数
[ ねっしょうしすう ] n Chỉ số cháy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.