Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱気球

[ ねつききゅう ]

n

khinh khí cầu bay bằng khí nóng
まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。 :Ôi không! Quả khinh khí cầu này sắp nổ rồi.
熱気球は秒を刻むごとにどんどん上昇していく :Quả khinh khí cầu đang từ từ bay lên cao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱汚染

    [ ねつおせん ] n sự ô nhiễm nhiệt
  • 熱波

    [ ねっぱ ] n sóng nhiệt _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する :đối mặt với trận sóng nhiệt kỷ kục sẽ...
  • 熱涙

    [ ねつるい ] n Giọt nước mắt nóng hổi
  • 熱湯

    [ ねっとう ] n nước sôi 熱湯をかける: đun nước sôi
  • 熱源

    Mục lục 1 [ ねつげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねつげん ] 2.1.1 nguồn nhiệt [heat source] [ ねつげん ] n nguồn...
  • 熱演

    [ ねつえん ] n Sự trình diễn nhiệt tình 熱演に対して聴衆から喝采が鳴りひびいた. :Những tràng vỗ tay rộ lên...
  • 熱望

    [ ねつぼう ] n sự ao ước/sự khao khát cháy bỏng ~との未解決問題に関する永続的和解を熱望する :Khát khao cháy...
  • 熱望する

    Mục lục 1 [ ねつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 ước ao 1.1.2 thiết tha 1.1.3 thèm muốn 1.1.4 thèm 1.1.5 mong ước 1.1.6 mong mỏi 2 [ ぶつぼうする...
  • 熱情

    Mục lục 1 [ ねつじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt huyết 1.1.2 máu nóng 1.1.3 Lòng hăng say/nhiệt tình [ ねつじょう ] n nhiệt huyết...
  • 熱戦

    [ ねっせん ] n cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt 今年の学内テニス大会では熱戦が相次いだ.:Có liên tiếp những...
  • 熱方程式

    Kỹ thuật [ ねつほうていしき ] phương trình nhiệt [heat equation] Category : vật lý [物理学]
  • 熱感

    [ ねつかん ] n bị phát sốt (人)の体熱感を抑える :giảm nhiệt sốt cơ thể ~ のどにしゃく熱感がある :Có...
  • 熱意

    [ ねつい ] n lòng nhiệt tình/nhiệt tâm/tha thiết この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。 :Bên...
  • 熱愛

    [ ねつあい ] n tình yêu cuồng nhiệt/tình yêu nồng cháy 彼女は熱愛中だよ。 :Cô ấy đang yêu cuồng nhiệt. 彼を熱愛する妻 :Người...
  • 熱愛する

    [ ねつあいする ] n hâm
  • 熱愛者

    [ ねつあいしゃ ] n người yêu cuồng nhiệt
  • 熱拡散

    [ ねつかくさん ] n Sự khuyếch tán nhiệt 熱拡散方程式 :Phương trình tỏa nhiệt 周囲への熱拡散 :Sự khuếch tán...
  • 熔鉱炉

    [ ようこうろ ] n lò ga
  • Mục lục 1 [ りん ] 1.1 n 1.1.1 phốt pho 1.1.2 lân tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ りん ] 2.1.1 phốt pho [phoshorus] [ りん ] n phốt pho lân...
  • 燐酸

    Mục lục 1 [ りんさん ] 1.1 n 1.1.1 phốt phát 1.1.2 lân tinh [ りんさん ] n phốt phát lân tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top