Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

熱愛する

[ ねつあいする ]

n

hâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱愛者

    [ ねつあいしゃ ] n người yêu cuồng nhiệt
  • 熱拡散

    [ ねつかくさん ] n Sự khuyếch tán nhiệt 熱拡散方程式 :Phương trình tỏa nhiệt 周囲への熱拡散 :Sự khuếch tán...
  • 熔鉱炉

    [ ようこうろ ] n lò ga
  • Mục lục 1 [ りん ] 1.1 n 1.1.1 phốt pho 1.1.2 lân tinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ りん ] 2.1.1 phốt pho [phoshorus] [ りん ] n phốt pho lân...
  • 燐酸

    Mục lục 1 [ りんさん ] 1.1 n 1.1.1 phốt phát 1.1.2 lân tinh [ りんさん ] n phốt phát lân tinh
  • 燐酸肥料

    Kỹ thuật [ りんさんひりょう ] phân lân Category : nông nghiệp [農業]
  • 燥ぐ

    [ はしゃぐ ] v5g, uk làm vui vẻ/vui đùa
  • 燭光

    [ しょっこう ] n nến
  • 燻す

    Mục lục 1 [ いぶす ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ いぶす ] n hun khói hun
  • 燻らす

    Mục lục 1 [ くゆらす ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ くゆらす ] n hun khói hun
  • 燻製

    [ くんせい ] n thức ăn xông khói/thức ăn hun khói/đông lạnh 燻製場 :Nơi làm thức ăn xông khói 燻製にする:Hun khói
  • 燻蒸

    Mục lục 1 [ くんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xông khói/xông khói 2 Kinh tế 2.1 [ くんじょう ] 2.1.1 hun khói [fumigation] [ くんじょう...
  • 燻蒸剤

    [ くんじょうざい ] n thuốc xông
  • 燻蒸消毒証明書

    Kinh tế [ くんじょうしょうどくしょうめいしょ ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation]
  • 燃え尽きる

    [ もえつきる ] v5r bị cháy 蝋燭は燃え尽きた。: nến bị cháy
  • 燃え上がる

    [ もえあがる ] v5r bốc cháy ぼっと燃え上がった: chốc lát đã cháy lên
  • 燃える

    Mục lục 1 [ もえる ] 1.1 n 1.1.1 bốc hỏa 1.2 v1 1.2.1 cháy 1.3 v1 1.3.1 đốt 1.4 v1 1.4.1 nung nấu [ もえる ] n bốc hỏa v1 cháy...
  • 燃えるような

    [ もえるような ] v1 rát
  • 燃え移る

    [ もえうつる ] v1 bắt lửa (火が)...に燃え移る: lửa bắt vào...
  • 燃え立たせる

    Mục lục 1 [ もえたたせる ] 1.1 v5r 1.1.1 nổi lửa 1.1.2 chụm lửa [ もえたたせる ] v5r nổi lửa chụm lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top