- Từ điển Nhật - Việt
父御
[ ててご ]
n
thân phụ/cha (anh, chị)
- Ghi chú: cách gọi kính trọng cha của người khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
父兄
Mục lục 1 [ ふけい ] 1.1 n 1.1.1 phụ huynh 1.1.2 cha anh [ ふけい ] n phụ huynh cha anh -
父兄会
[ ふけいかい ] n hội phụ huynh -
父祖
[ ふそ ] n tổ tiên -
父系
[ ふけい ] n phụ hệ -
父無し子
[ ててなしご ] n đứa trẻ mồ côi cha -
父親
[ ちちおや ] n bố/cha 若い父親: người bố trẻ tuổi 優しい父親: người bố hiền từ -
父権
[ ふけん ] n quyền làm cha -
父母
Mục lục 1 [ ちちはは ] 1.1 n 1.1.1 bố mẹ 2 [ ふぼ ] 2.1 n 2.1.1 cha mẹ 2.1.2 bố mẹ [ ちちはは ] n bố mẹ [ ふぼ ] n cha mẹ... -
父方
[ ちちかた ] n nhà nội 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた: ông bà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô... -
父方の親族
[ ちちかたのしんぞく ] n bên nội -
父性
[ ふせい ] n Tư cách làm cha/cương vị làm cha -
父性愛
[ ふせいあい ] n Tình yêu của người làm cha -
爺さん
[ じいさん ] n ông/ông già -
爽やか
Mục lục 1 [ さわやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ chịu/sảng khoái 1.2 n 1.2.1 sự dễ chịu/sự sảng khoái [ さわやか ] adj-na dễ... -
爵位
[ しゃくい ] n tước vị/chức tước -
爆弾
Mục lục 1 [ ばくだん ] 2 [ BẠO/BỘC ĐẠN ] 2.1 n 2.1.1 việc nấu rượu lậu/việc nổ ngô 2.1.2 đạn trái phá 2.1.3 bom/lựu... -
爆弾を投下する
[ ばくだんをとうかする ] exp ném bom -
爆弾投下
[ ばくだんとうか ] exp thả bom -
爆破する
[ ばくはする ] exp phá -
爆破機会
[ ばくはきかい ] exp máy nổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.