Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特典

Mục lục

[ とくてん ]

n

sự ưu đãi đặc biệt
免税の特典: ưu đãi miễn thuế
đặc quyền
娯楽施設の従業員にはおいしい特典がある。彼らは夏中すべての施設を使える :Các công nhân trong ngành giải trí được hưởng đặc quyền thú vị. Họ có thể sử dụng tất cả những trang thiết bị mùa hè
12月31日までに入金がお済でないご注文に関しましては、キャンペーン特典が適用されませんのであらかじめご了承ください。 :Chú ý rằng những ưu đãi đặc biệt không á

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特務

    Mục lục 1 [ とくむ ] 1.1 n 1.1.1 Nhiệm vụ đặc biệt 1.1.2 đặc vụ [ とくむ ] n Nhiệm vụ đặc biệt 大統領の警護のために(特務任務で)派遣される :được...
  • 特務機関

    [ とくむきかん ] n cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo
  • 特種

    Mục lục 1 [ とくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 Loại đặc biệt/đặc chủng 2 [ とくだね ] 2.1 n 2.1.1 đặc chủng [ とくしゅ ] n Loại...
  • 特級

    [ とっきゅう ] n cấp cao/thượng hạng 「特級酒を1本持ってきたよ」「いいね!開けようか」 :\"Tôi đã mua một...
  • 特級品

    [ とっきゅうひん ] n hàng cao cấp
  • 特級酒

    [ とっきゅうしゅ ] n rượu thượng hạng
  • 特約

    Mục lục 1 [ とくやく ] 1.1 n 1.1.1 Hợp đồng đặc biệt 1.1.2 đặc ước [ とくやく ] n Hợp đồng đặc biệt đặc ước
  • 特産

    [ とくさん ] n đặc sản ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những...
  • 特産品

    [ とくさんひん ] n Sản phẩm đặc biệt 特産品加工直売センター :trung tâm sản xuất và bán sản phẩm địa phương...
  • 特産品輸出業者

    Mục lục 1 [ とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ...
  • 特産物

    Mục lục 1 [ とくさんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 Sản phẩm đặc biệt 1.1.3 đặc sản [ とくさんぶつ ] n thổ vật Sản...
  • 特異

    Mục lục 1 [ とくい ] 1.1 adj-na 1.1.1 khác thường/phi thường/xuất sắc/xuất chúng 1.2 n 1.2.1 sự phi thường/sự xuất sắc/sự...
  • 特異体質

    [ とくいたいしつ ] n đặc tính riêng 特異体質反応 :phản ứng riêng
  • 特異データ

    Tin học [ とくいデータ ] dữ liệu duy nhất [unique data/non-typical data]
  • 特異値分解

    [ とくいちぶんかい ] n sự phân tích giá trị đặc tính
  • 特異点

    [ とくいてん ] n điểm riêng/ điểm dị thường/ điểm khác biệt ブラックホールにおける特異点を研究する :nghiên...
  • 特異性

    [ とくいせい ] n đặc tính riêng ある種の特異性が見られる :có thể thấy được đặc tính riêng của từng loại...
  • 特融

    [ とくゆう ] n khoản vay đặc biệt (tài chính) 日銀法25条に基づく日銀特融 :điều khoản tài chính đặc biệt của...
  • 特選

    [ とくせん ] n sự lựa chọn đặc biệt
  • 特製

    [ とくせい ] n sự đặc chế 最初、誰が私たちの特製チョコレートを食べたのか分からなかったが、トミーがその張本人だと判明した :Đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top