Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特異点

[ とくいてん ]

n

điểm riêng/ điểm dị thường/ điểm khác biệt
ブラックホールにおける特異点を研究する :nghiên cứu sự dị thường của các lỗ đen
スカラー多項式曲率特異点 :đặc tính riêng của sự vô hướng của hàm đa thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特異性

    [ とくいせい ] n đặc tính riêng ある種の特異性が見られる :có thể thấy được đặc tính riêng của từng loại...
  • 特融

    [ とくゆう ] n khoản vay đặc biệt (tài chính) 日銀法25条に基づく日銀特融 :điều khoản tài chính đặc biệt của...
  • 特選

    [ とくせん ] n sự lựa chọn đặc biệt
  • 特製

    [ とくせい ] n sự đặc chế 最初、誰が私たちの特製チョコレートを食べたのか分からなかったが、トミーがその張本人だと判明した :Đầu...
  • 特製ラーメン

    [ とくせいラーメン ] n Ramen đặc biệt
  • 特装

    [ とくそう ] n sự trang bị đặc biệt 特装車 :Xe được trang bị đặc biệt
  • 特設

    [ とくせつ ] n sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt お中元の特設売り場 :Trung tâm quà tặng đặc biệt...
  • 特許

    Mục lục 1 [ とっきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự cho phép đặc biệt/bằng sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ とっきょ ] 2.1.1 bằng sáng chế [patent]...
  • 特許主

    [ とっきょぬし ] n người được cấp bằng sáng chế
  • 特許庁

    [ とっきょちょう ] n nơi cấp bằng sáng chế 特許庁間の情報検索に関する国際協力 :Hợp tác quốc tế trong việc...
  • 特許使用免許

    Mục lục 1 [ とっきょしようめんきょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy dùng sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ とっきょしようめんきょ ] 2.1.1 giấy...
  • 特許侵害

    [ とっきょしんがい ] n sự xâm phạm quyền sáng chế 特許侵害製品の製造・マーケティング・販売の継続を阻止する :ngăn...
  • 特許保護

    Mục lục 1 [ とっきょほご ] 1.1 n 1.1.1 bảo vệ quyền sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ とっきょほご ] 2.1.1 bảo vệ quyền sáng chế...
  • 特許、ノウハウ、生産工程、技術サービスの形態による出資を行った投資家

    Kinh tế [ とっきょ、のうはう、せいさんこうてい、ぎじゅつさーびすのけいたいによるしゅっしをおこなった投資家...
  • 特許技術

    [ とっきょぎじゅつ ] n công nghệ được cấp bằng sáng chế 実証済みの特許技術 :bằng sáng chế được bảo hộ
  • 特許権

    Mục lục 1 [ とっきょけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền sáng chế/đặc quyền chế tạo 1.1.2 quyền dùng sáng chế 1.1.3 quyền dùng bằng...
  • 特許法

    [ とっきょほう ] n luật sáng chế 特許法に関する深い知識を持っています。 :Tôi rất hiểu luật sáng chế 特許法第_条第_項の規定に準じて :tuân...
  • 特許明細書

    [ とっきょめいさいしょ ] n sách hướng dẫn về quyền sáng chế 特許明細書を作成する :chuẩn bị những quy định...
  • 特許料

    [ とっきょりょう ] n tiền đặc quyền tác giả/tiền nhuận bút/tiền bản quyền phát minh 当年度の特許料収益 :thu...
  • 特訓

    [ とっくん ] n khóa huấn luyện đặc biệt 私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。 :Tôi luyện tập đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top