- Từ điển Nhật - Việt
特売
Mục lục |
[ とくばい ]
n
sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt
- 特売品: hàng hạ giá
- 特売場: chỗ bán hàng hạ giá
bán hóa giá
Kinh tế
[ とくばい ]
bán hóa giá [bargain sale]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
特売する
[ とくばい ] vs bán rẻ -
特定
Mục lục 1 [ とくてい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước [ とくてい ] adj-na đã... -
特定の処理
Tin học [ とくていのしょり ] nhiệm vụ riêng [specific task] -
特定する
[ とくてい ] vs chỉ định trước ~の将来的に可能性のある分野を特定する :Chỉ ra các ngành tiềm năng trong tương... -
特定子
Tin học [ とくていし ] chỉ định [designator] -
特定化
Mục lục 1 [ とくていか ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていか ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ とくていか... -
特定化告知
Kinh tế [ とくていかこくち ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
特定マシン向け
Tin học [ とくていマシンむけ ] theo máy [machine-specific (a-no)] -
特定品
Mục lục 1 [ とくていひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ とくていひん ] 2.1.1 hàng cá biệt hoá/hàng đặc... -
特定割付け構造
Tin học [ とくていわりつけこうぞう ] kết cấu xếp đặt riêng [specific layout structure] -
特定用途向け集積回路
Tin học [ とくていようとむけしゅうせきかいろ ] mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC] -
特定記号
Tin học [ とくていきごう ] từ nhận dạng/từ định danh [identifier] -
特定論理構造
Tin học [ とくていろんりこうぞう ] kết cấu logic đặc biệt [specific logical structure] -
特定貨物
[ とくていかもつ ] vs hàng đặc định -
特定郵便局
[ とくていゆうびんきょく ] n bưu điện đặc biệt -
特定金銭信託
Kinh tế [ とくていきんせんしんたく ] đồng tiền chỉ định trong tín thác [designated money in trust] Category : Kinh doanh chứng... -
特定通常兵器使用禁止制限条約
[ とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく ] vs Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ... -
特定業務向き言語
Tin học [ とくていぎょうむむきげんご ] ngôn ngữ hướng ứng dụng [application-oriented language] -
特定権限
Mục lục 1 [ とくていけんげん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ とくていけんげん ] 2.1.1 quyền đặc biệt... -
特定未払い手形
Mục lục 1 [ とくていみばらいてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu định hạn trả 2 Kinh tế 2.1 [ とくていみばらいてがた...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.