Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特攻隊

[ とっこうたい ]

n

đội đặc công/đội cảm tử
第二次世界大戦の末期、日本が敗北に直面したときに、奇跡の再来が望まれました。そして神風特攻隊が組織されました。この部隊は、自分の飛行機で敵艦に体当たり攻撃をする、決死の飛行部隊でした。これらの攻撃で多くの若いパイロットが命を落としました。 :Gần kết thúc thế chiến II, khi Nhật đố mặt với sự thất bại, họ mong có một phép mầu. Vì lẽ đó mà đội cảm tử "Thần gió" được thành lập.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特急

    Mục lục 1 [ とっきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tàu tốc hành 1.1.2 sự nhanh đặc biệt/sự hỏa tốc/sự khẩn cấp [ とっきゅう ] n...
  • 特急券

    [ とっきゅうけん ] n Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt) 特急券で保証された地位 :chỗ được đảm bảo bằng vé...
  • 特性

    Mục lục 1 [ とくせい ] 1.1 n 1.1.1 Đặc trưng/đặc tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ とくせい ] 2.1.1 đặc tính [characteristics] 3 Tin học...
  • 特性要因図

    Kỹ thuật [ とくせいよういんず ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質]
  • 牽引車

    [ けんいんしゃ ] n xe kéo
  • Mục lục 1 [ はん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự của bản in 1.1.2 bản in 2 Tin học 2.1 [ はん ] 2.1.1 phiên bản/bản [version] [ はん ]...
  • 版元

    [ はんもと ] n Nhà xuất bản
  • 版画

    [ はんが ] n tranh khắc gỗ
  • 版権

    [ はんけん ] n bản quyền
  • 版権侵害

    [ はんけんしんがい ] n Sự xâm phạm bản quyền
  • 版数管理

    Tin học [ はんすうかんり ] quản lý phiên bản [version management/revision management]
  • 片側

    [ かたがわ ] n một bên 車を道路の片側に寄せて停める: tấp xe và đỗ bên đường 体を少し片側に傾ける: nghiêng người...
  • 片側フライス

    Kỹ thuật [ かたがわフライス ] máy phay một mặt [half side-milling cutter]
  • 片側制御モード

    Tin học [ かたがわせいぎょモード ] chế độ điều khiển phân cực [polarized control mode]
  • 片側検定

    Kinh tế [ かたがわけんてい ] sự kiểm tra một chiều [one-tailed test (MKT)]
  • 片寄る

    [ かたよる ] v5r nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng 一方に片寄る: lệch về một bên
  • 片仮名

    Mục lục 1 [ かたかな ] 1.1 n 1.1.1 chữ katakana/chữ cứng (tiếng Nhật) 2 Tin học 2.1 [ かたかな ] 2.1.1 chữ cứng [katakana]...
  • 片付く

    [ かたづく ] v5k, vi được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp 仕事の半分は片付いた: công việc đã...
  • 片付ける

    Mục lục 1 [ かたつける ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 sắp đặt 2 [ かたづける ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 dọn 2.1.2 dẹp 2.1.3 cất 2.2 v1, vt 2.2.1...
  • 片務契約

    Kinh tế [ へんむけいやく ] hợp đồng đơn vụ [unilateral contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top