Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

特殊鋼

Mục lục

[ とくしゅこう ]

n

thép đặc biệt
構造用特殊鋼 :thép đặc biệt dùng cho cấu tạo
(社)全日本特殊鋼流通協会 :Công ty phân phối thép đặc biệt của Nhật

Kỹ thuật

[ とくしゅこう ]

thép đặc thù [special steel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 特殊機能

    [ とくしゅきのう ] n chức năng đặc thù
  • 特殊潜航艇

    [ とくしゅせんこうてい ] n tàu ngầm chuyên dụng
  • 特殊文字

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ とくしゅうもじ ] 1.1.1 kí tự đặc biệt [special character] 1.2 [ とくしゅもじ ] 1.2.1 kí tự đặc...
  • 特殊文字語

    Tin học [ とくしゅもじご ] từ kí tự đặc biệt [special-character word]
  • 特殊撮影

    [ とくしゅさつえい ] n sự ảnh hưởng đặc thù
  • 特殊才能者

    [ とくしゅさいのうしゃ ] n đặc tài
  • 特殊性

    [ とくしゅせい ] n tính đặc thù ~の特殊性を考慮する :Xem xét tính đặc thù 土地にまつわる特殊性 :tính đặc...
  • 特注

    Mục lục 1 [ とくちゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt hàng đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ とくちゅう ] 2.1.1 tùy chỉnh/theo ý riêng của...
  • 特注ソフトウェア

    Tin học [ とくちゅうソフトウェア ] phần mềm theo ý riêng của khách hàng [custom software]
  • 特派

    [ とくは ] n đặc phái
  • 特派員

    [ とくはいん ] n đặc phái viên/ phóng viên 彼はアジア特派員になって、あちこち忙しくかけ歩いているようだ。 :Anh...
  • 特派記者

    [ とくはきしゃ ] n phóng viên
  • 特有

    Mục lục 1 [ とくゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có [ とくゆう ] n sự vốn có/ sự cố...
  • 特撰

    [ とくせん ] n sự lựa chọn đặc biệt
  • 特攻隊

    [ とっこうたい ] n đội đặc công/đội cảm tử 第二次世界大戦の末期、日本が敗北に直面したときに、奇跡の再来が望まれました。そして神風特攻隊が組織されました。この部隊は、自分の飛行機で敵艦に体当たり攻撃をする、決死の飛行部隊でした。これらの攻撃で多くの若いパイロットが命を落としました。 :Gần...
  • 特急

    Mục lục 1 [ とっきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tàu tốc hành 1.1.2 sự nhanh đặc biệt/sự hỏa tốc/sự khẩn cấp [ とっきゅう ] n...
  • 特急券

    [ とっきゅうけん ] n Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt) 特急券で保証された地位 :chỗ được đảm bảo bằng vé...
  • 特性

    Mục lục 1 [ とくせい ] 1.1 n 1.1.1 Đặc trưng/đặc tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ とくせい ] 2.1.1 đặc tính [characteristics] 3 Tin học...
  • 特性要因図

    Kỹ thuật [ とくせいよういんず ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質]
  • 牽引車

    [ けんいんしゃ ] n xe kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top