Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

犯罪を雰囲気

[ はんざいをふんいき ]

n

sát khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 犯罪行為

    [ はんざいこうい ] n hành vi phạm tội
  • 犯罪者

    [ はんざいしゃ ] n kẻ phạm tội/kẻ có tội
  • 犯行

    [ はんこう ] n sự phạm tội/hành vi phạm tội
  • 犯意

    [ はんい ] n tính hiểm độc/ác tâm/ác ý
  • Mục lục 1 [ じょう ] 1.1 n-suf 1.1.1 giấy (mời, chia buồn) 1.2 n 1.2.1 trạng thái/tình trạng [ じょう ] n-suf giấy (mời, chia...
  • 状況

    Mục lục 1 [ じょうきょう ] 1.1 n 1.1.1 trạng huống 1.1.2 tình trạng/hoàn cảnh 1.1.3 tình huống 1.1.4 bối cảnh 2 Kinh tế 2.1...
  • 状態

    Mục lục 1 [ じょうたい ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái 1.1.2 bước 2 Tin học 2.1 [ じょうたい ] 2.1.1 trạng thái/điều kiện [status/condition]...
  • 状態変化

    Tin học [ じょうたいへんか ] thay đổi trạng thái [state change]
  • 状態変数

    Tin học [ じょうたいへんすう ] biến số trạng thái
  • 状態空間

    Tin học [ じょうたいくうかん ] không gian trạng thái [state space]
  • 状態遷移

    Tin học [ じょうたいせんい ] thay đổi trạng thái/chuyển tiếp trạng thái [state change/state transition]
  • 状態遷移図

    Tin học [ じょうたいせんいず ] sơ đồ thay đổi trạng thái [state change diagram]
  • 状態見出し語

    Tin học [ じょうたいみだしご ] từ khóa trạng thái [status keyword]
  • 状態情報

    Tin học [ じょうたいじょうほう ] thông tin trạng thái [state information]
  • [ あかぎれ ] n Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay あかぎれになった手 :Tay có những vết nứt
  • Mục lục 1 [ あかぎれ ] 1.1 n 1.1.1 Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay 2 [ ひび ] 2.1 n 2.1.1 nứt nẻ [ あかぎれ...
  • [ しわ ] n nếp nhăn/nếp gấp
  • Mục lục 1 [ さら ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 1.1.2 dĩa [ さら ] n đĩa きれいに拭いた皿 :Những caí đĩa được lau sạch sẽ dĩa
  • 皿ビス

    Kỹ thuật [ さらびす ] vít đầu bằng
  • 皿洗い

    [ さらあらい ] n việc rửa chén bát 皿洗いはそんなに楽しいことではない。 :Việc rửa chén bát hoàn toàn không có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top