Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ あかぎれ ]

n

Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay
あかぎれになった手 :Tay có những vết nứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ あかぎれ ] 1.1 n 1.1.1 Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay 2 [ ひび ] 2.1 n 2.1.1 nứt nẻ [ あかぎれ...
  • [ しわ ] n nếp nhăn/nếp gấp
  • Mục lục 1 [ さら ] 1.1 n 1.1.1 đĩa 1.1.2 dĩa [ さら ] n đĩa きれいに拭いた皿 :Những caí đĩa được lau sạch sẽ dĩa
  • 皿ビス

    Kỹ thuật [ さらびす ] vít đầu bằng
  • 皿洗い

    [ さらあらい ] n việc rửa chén bát 皿洗いはそんなに楽しいことではない。 :Việc rửa chén bát hoàn toàn không có...
  • 皓歯

    [ こうし ] n Răng trắng như ngọc trai
  • Mục lục 1 [ てき ] 1.1 n 1.1.1 đích 1.2 adj-na, suf 1.2.1 mang tính chất 2 [ まと ] 2.1 n 2.1.1 đối tượng 2.1.2 cái đích [ てき...
  • 的に命中する

    [ てきにめいちゅうする ] n trúng đích
  • 的中

    [ てきちゅう ] n sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán đoán) 正午には雨が降るという彼らの予想は的中した :họ...
  • 的中する

    [ てきちゅう ] vs đánh trúng đích/chính xác (phán đoán) 彼の弾丸はみごとに的中した。: Viên đạn của anh ta đã trúng...
  • 的確

    Mục lục 1 [ てきかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng chính xác 1.3 n 1.3.1 xác 2 [ てっかく ] 2.1 adj-na...
  • 的確に

    Kinh tế [ てっかくに ] đích xác (đáp ứng nhu cầu) [accurately (respond - to needs)] Category : Tài chính [財政]
  • Mục lục 1 [ みな ] 1.1 n 1.1.1 hết thảy 1.2 n, adv 1.2.1 tất cả mọi người 2 [ みんな ] 2.1 n, adv 2.1.1 tất cả mọi người...
  • 皆さん

    Mục lục 1 [ みなさん ] 1.1 n, adv 1.1.1 các vị 1.1.2 các anh 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người 2 [ みんなさん ] 2.1 n 2.1.1 mọi...
  • 皆さんの前

    [ みなさんのまえ ] n trước mặt moị người
  • 皆勤

    [ かいきん ] n có mặt đầy đủ/đi học đầy đủ 小学校の6年間は皆勤だった。: Suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi...
  • 皆無

    [ かいむ ] adj-na không có gì/con số không/vô nghĩa/không hề それぞれ皆無駄な言葉: đều là những câu nói vô nghĩa 皆無である〔内容などが〕:...
  • 皆目

    [ かいもく ] adv hoàn toàn この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái...
  • 皆様

    Mục lục 1 [ みなさま ] 1.1 adv 1.1.1 mọi người 1.2 n 1.2.1 tất cả mọi người (cách xưng hô kính trọng) [ みなさま ] adv...
  • 皆既日食

    [ かいきにっしょく ] n Nhật thực toàn phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top