Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

狩人

Mục lục

[ かりうど ]

n

Người đi săn/thợ săn
偉大な狩人 :Thợ săn giỏi

[ かりゅうど ]

n

Người đi săn/thợ săn
心は孤独な狩人 :Trái tim là của người thợ săn cô độc

[ かりゅど ]

n

Người đi săn/thợ săn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狩り

    Mục lục 1 [ かり ] 1.1 n 1.1.1 xem/đi xem/ngắm/đi ngắm 1.1.2 sự bắt/sự săn bắn/săn bắn/săn/bắt 1.1.3 gom/hái/lượm/nhặt...
  • 狩り小屋

    [ かりごや ] n nhà của những người đi săn
  • 狩る

    [ かる ] v5r săn bắn/bắt cá/săn オオカミを狩る :Săn chó sói 獲物を狩る :Săn con mồi
  • 狩猟

    [ しゅりょう ] n sự đi săn/đi săn
  • 狩猟期

    [ しゅりょうき ] n thời kì đi săn/mùa đi săn
  • Mục lục 1 [ どいつ ] 1.1 n 1.1.1 nước Đức 2 [ どく ] 2.1 n 2.1.1 độc [ どいつ ] n nước Đức [ どく ] n độc
  • 独占

    Mục lục 1 [ どくせん ] 1.1 n 1.1.1 độc quyền/sự độc chiếm 1.1.2 độc chiếm 2 Kinh tế 2.1 [ どくせん ] 2.1.1 lũng đoạn/độc...
  • 独占する

    [ どくせんする ] n lũng đoạn
  • 独占売買

    [ どくせんばいばい ] n bán độc quyền
  • 独占契約

    Mục lục 1 [ どくせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng độc...
  • 独占主義

    [ どくせんしゅぎ ] n tư bản độc quyền
  • 独占事業

    [ どくせんじぎょう ] n sự nghiệp độc quyền 政府の独占事業 :sự nghiệp độc quyền chính phủ
  • 独占代理人

    Kinh tế [ どくせんだいりにん ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 独占代理店

    Mục lục 1 [ どくせんだいりてん ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý độc quyền 1.1.2 đại lý độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんだいりてん...
  • 独占企業

    Mục lục 1 [ どくせんきぎょう ] 1.1 n 1.1.1 giới lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんきぎょう ] 2.1.1 giới lũng đoạn [monopoly...
  • 独占価格

    Mục lục 1 [ どくせんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんかかく ] 2.1.1 giá lũng đoạn [monopoly price]...
  • 独占利益

    Mục lục 1 [ どくせんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận lũng đoạn 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんりえき ] 2.1.1 lợi nhuận lũng đoạn...
  • 独占的販売権

    Kinh tế [ どくせんてきはんばいけん ] độc quyền khai thác/độc quyền tổng đại lý [franchising (BUS)] Category : Marketing...
  • 独占的買主

    Mục lục 1 [ どくせんてきかいぬし ] 1.1 n 1.1.1 người mua độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ どくせんてきかいぬし ] 2.1.1 người...
  • 独占禁止

    Kinh tế [ どくせんきんし ] Chống độc quyền [Anti-monopoly] Category : Luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top