Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

猛烈

Mục lục

[ もうれつ ]

adj-na

mãnh liệt

n

sự mãnh liệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猛者

    [ もさ ] n người dũng cảm/người kiên quyết
  • 猛虚

    [ もうこ ] n mãnh hổ
  • 猛暑

    [ もうしょ ] n người hung dữ
  • 猛打

    [ もうだ ] n cú đánh đau/đòn đánh nặng/đòn chí tử
  • [ からす ] n quạ 烏が多すぎてあの公園には行きたくない: Tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều...
  • 烏骨鶏

    [ うこっけい ] n gà ác
  • 烏賊

    [ いか ] n con mực/mực/mực ống 烏賊は外敵にあえば墨を出して敵の目をあざむく:Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực...
  • 烈しい競争

    [ はげしいきょうそう ] n Sự cạnh tranh nóng bỏng/sựcạnh tranh kịch liệt
  • 烈しい風

    [ はげしいかぜ ] n Cơn gió mạnh
  • 烈士

    [ れっし ] n liệt sĩ
  • 烈士の碑

    [ れっしのひ ] n đài liệt sĩ
  • 烈震

    [ れっしん ] n trận động đất thảm khốc/trận động đất thảm hoạ
  • Mục lục 1 [ つめ ] 1.1 n 1.1.1 vuốt 1.1.2 móng vuốt 1.1.3 móng [ つめ ] n vuốt móng vuốt móng
  • 爪弾き

    [ つまはじき ] n con bị ghẻ lạnh (trong gia đình)
  • 爪切

    [ つめきり ] n cái cắt móng tay
  • 爪切り

    [ つめきり ] n cái bấm móng tay
  • 爪クラッチ

    [ つめクラッチ ] n côn kẹp
  • 爪を噛む癖

    [ つめをかむくせ ] exp tật cắn móng tay
  • 爪先

    [ つまさき ] n đầu ngón chân
  • 爪楊枝

    [ つまようじ ] n cái tăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top