Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ぎょく ]

n

con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu
お金のこと理解するいい機会だね。このお金見て。これは10円玉: đây là dịp tốt để hiểu về tiền. Nhìn đồng tiền này đi. Đây là đồng xu mười yên đấy

[ たま ]

n

ngọc/ngọc trai/hạt ngọc
bóng

n-suf

đồng tiền xu/tiền
自動販売機に入れる25セント玉2個: Bỏ hai đồng xu 25 sen vào máy bán hàng tự động
お金のこと理解するいい機会だね。このお金見て。これは10円玉: Đây quả là cơ hội tốt để kiếm tiền. Xem này đây là đồng 10 yên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 玉ねぎ

    [ たまねぎ ] n hành tây/củ hành tây ガーリックのにおいは、玉ねぎのにおいを隠す: Mùi tỏi thì át được mùi hành...
  • 玉入り逆止め弁

    Kỹ thuật [ たまはいりぎゃくどめべん ] van chống ngược đầu bi [ball check valve]
  • 玉石

    [ ぎょくせき ] n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội lớn 玉石の岸: bờ đá cuội 玉石を敷いた街路: đường phố rải...
  • 玉砕

    [ ぎょくさい ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:...
  • 玉砕する

    [ ぎょくさいする ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている:...
  • 玉突き

    [ たまつき ] n bi a 玉突きを職業とする人: Người chơi bia chuyên nghiệp 玉突き事故でけがをする: Bị thương khi chơi...
  • 玉継ぎ手

    Kỹ thuật [ たまつぎて ] khớp nối đầu bi [ball joint]
  • 玉璽

    Mục lục 1 [ ぎょくじ ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ ぎょくじ ] vs bảo ấn n ngọc tỷ
  • 玉軸受け

    Kỹ thuật [ たまじくうけ ] vòng bi [ball bearing]
  • 玉蜀黍

    [ とうもろこし ] n, uk ngô
  • 玉葱

    [ たまねぎ ] n củ hành 玉葱の芯 : Phần đầu của củ hành 玉ねぎの皮: Vỏ hành.
  • 王女

    [ おうじょ ] n công chúa 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng...
  • 王妃

    [ おうひ ] n hoàng hậu/vương phi/nữ hoàng 王妃になることを夢見る : mơ thấy trở thành hoàng hậu 王妃の葬儀に参列する :...
  • 王子

    [ おうじ ] n hoàng tử/vương tử/thái tử 蛙の王子 : hoàng tử ếch 彼は親しみやすい王子だと思う : tôi nghĩ...
  • 王座

    Mục lục 1 [ おうざ ] 1.1 n 1.1.1 bệ rồng 2 [ おうじゃ ] 2.1 n 2.1.1 vương giả [ おうざ ] n bệ rồng [ おうじゃ ] n vương...
  • 王位を譲る

    [ おういをゆずる ] exp truyền nối ngôi vua 健康上の理由で王位を譲る: truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ
  • 王侯

    [ おうこう ] n vương hầu/quí tộc 王侯貴族の家に生まれる : được sinh ra trong một gia đình quí tộc 王侯貴族のような生活をする:...
  • 王冠

    [ おうかん ] n vương miện たくさんの宝石をちりばめた王冠 : vương miện gắn nhiều đá quí 王冠をささげ持つ :...
  • 王国

    [ おうこく ] n vương quốc/đất nước theo chế độ quân chủ タイ王国 : vương quốc Thái Lan 強大で誇り高き王国 :...
  • 王者

    [ おうじゃ ] n bậc vương giả/ông hoàng/ông vua 王者が備えるべき特性 : đặc trưng của người vương giả 彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top