Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

現役

Mục lục

[ げんえき ]

n

quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức
現役(の)軍務に召集される: được triệu tập quân đội
現役から退く: từ vị trí đang đương chức
(人)が現役だったころの気性の激しさ: tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức)
người được lên lớp
現役で合格する: thi đỗ lên lớp
現役の人たち: những người được lên lớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 現役軍人

    [ げんえきぐんじん ] n quân nhân tại ngũ
  • 現在

    Mục lục 1 [ げんざい ] 1.1 n 1.1.1 bây giờ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 hiện thời...
  • 現在の実行で

    Tin học [ げんざいのじっこうで ] trong cài đặt hiện tại [in the current implementation]
  • 現在まで

    [ げんざいまで ] n-adv, n-t từ xưa đến nay
  • 現在地渡し値段

    Mục lục 1 [ げんざいちわたしねだん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá giao nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんざいちわたしねだん...
  • 現在レコード

    Tin học [ げんざいレコード ] bản ghi hiện tại [current record]
  • 現在値

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんざいね ] 1.1.1 giá hiện tại [Current price, Recent] 2 Tin học 2.1 [ げんざいち ] 2.1.1 giá trị hiện...
  • 現在状態

    Tin học [ げんざいじょうたい ] điều kiện hiện tại [current situation/current conditions]
  • 現在点

    Tin học [ げんざいてん ] điểm hiện tại [current point]
  • 現地

    Mục lục 1 [ げんち ] 1.1 n 1.1.1 tại địa phương/trong nước/nước sở tại 1.1.2 tại chỗ [ げんち ] n tại địa phương/trong...
  • 現地報告

    [ げんちほうこく ] n Báo cáo thực hiện tại hiện trường/báo cáo từ địa phương 被災地からの現地報告: Báo cáo thực...
  • 現地化

    Tin học [ げんちか ] địa phương hóa/bản địa hóa [localization]
  • 現地駐在員

    [ げんちちゅうざいいん ] n Cư dân địa phương/dân cư địa phương ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員):...
  • 現地調達

    Kỹ thuật [ げんちちょうたつ ] sự thu mua nội địa [local procurement]
  • 現地調達率

    [ げんちちょうたつりつ ] n Tỷ lệ nội địa hóa 現地調達率を上げる: nâng cao tỷ lệ nội địa hoá
  • 現像

    [ げんぞう ] n rửa ảnh/rửa phim/tráng phim その店では30分で現像ができる: Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng...
  • 現像する

    Mục lục 1 [ げんぞう ] 1.1 vs 1.1.1 rửa ảnh/rửa phim/tráng phim/tráng 2 [ げんぞうする ] 2.1 vs 2.1.1 hiện hình [ げんぞう...
  • 現像機

    [ げんぞうき ] n máy tráng phim
  • 現像液

    [ げんぞうえき ] n dung dịch làm hiện/dung dịch rửa/dung dịch tráng カラー現像液: dung dịch làm hiện màu 急性現像液:...
  • 現わす

    [ あらわす ] v5s thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết 効果を現わす(症状などに対する):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top