- Từ điển Nhật - Việt
球
Mục lục |
[ きゅう ]
n
quả cầu/cầu/hình tròn
- 地球は丸いが、完全な球ではない: Trái đất là hình cầu nhưng nó không tròn hẳn
[ たま ]
n
quả bóng/hình cầu/ngọc/ngọc trai/hạt ngọc/bóng đèn/viên đạn
banh
Kỹ thuật
[ きゅう ]
hình cầu [sphere]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
球場
[ きゅうじょう ] n sân bóng chày/cầu trường 雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい: Sau khi trời mưa thì... -
球形
[ きゅうけい ] n hình cầu -
球体
Kỹ thuật [ きゅうたい ] hình cầu -
球状凸面
Kỹ thuật [ きゅうじょうとつめん ] mặt cầu lồi -
球面レンズ
Kỹ thuật [ きゅうめんレンズ ] kính mặt cầu [spherical lens] -
球面運動
Kỹ thuật [ きゅうめんうんどう ] chuyển động mặt cầu [spheric motion] -
球茎
[ きゅうけい ] n củ hành/cây hành/hành 乾燥球茎: Củ hành khô 夕食用に球茎をいくつか買ってください: Hãy mua một... -
球根
[ きゅうこん ] n củ/củ giống 4月は、夏の花の球根を植える月だ: Tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています:... -
琵琶
[ びわ ] n Biwa/cái đàn luýt nhật -
理学
[ りがく ] n khoa học tự nhiên ~の理学士号を取得する :Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~ 工学技術の理学士(号) :Cử... -
理学部
[ りがくぶ ] n khoa khoa học tự nhiên 東北大学理学部自然史標本館 :Bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên... -
理容師
Mục lục 1 [ りようし ] 1.1 n 1.1.1 thợ uốn tóc 1.1.2 thợ hớt tóc [ りようし ] n thợ uốn tóc thợ hớt tóc -
理屈
[ りくつ ] n logic/lý do 君は理屈が多くて実行がすくない: cậu thực lắm lý do và chẳng thực hiện mấy. -
理事
[ りじ ] n ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) 仮の理事: giám đốc... -
理事長
Mục lục 1 [ りじちょう ] 1.1 n 1.1.1 chánh văn phòng 2 Kinh tế 2.1 [ りじちょう ] 2.1.1 chánh văn phòng [chairman of the board] [... -
理念
Mục lục 1 [ りねん ] 1.1 n 1.1.1 tâm ý 1.1.2 nét đặc biệt (của một tập thể)/triết lý/cách xử thế [ りねん ] n tâm ý... -
理知
Mục lục 1 [ りち ] 1.1 adj-na 1.1.1 trí lực 1.1.2 lý trí [ りち ] adj-na trí lực lý trí -
理科
Mục lục 1 [ りか ] 1.1 n 1.1.1 khoa lý 1.1.2 khoa học tự nhiên [ りか ] n khoa lý khoa học tự nhiên 日本の若者の間で理科離れが進んでいる:... -
理系
[ りけい ] n khoa học tự nhiên 理系の科目 :Các môn khoa học tự nhiên 理系の学生 :sinh viên khoa tự nhiên -
理由
Mục lục 1 [ りゆう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 1.1.2 lý lẽ 1.1.3 duyên cớ 1.1.4 cớ [ りゆう ] n nguyên do/nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.