Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

理論

Mục lục

[ りろん ]

n

lý thuyết
lý luận/thuyết
あいまい理論: lý luận mơ hồ
インセンティブの理論: thuyết khích lệ

Kỹ thuật

[ りろん ]

lí luận [theory]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理論的

    [ りろんてき ] n đúng lý
  • 理論空燃比

    Kỹ thuật [ りろんくうねんひ ] tỷ lệ không khí và nhiên liệu theo lý thuyết [theoretical air-fuel ratio] Explanation : 燃料を空気に混合した時に完全燃焼するのに必要な空燃比。ガソリンの場合約14.7となる
  • 理想

    [ りそう ] n lý tưởng 社会正義の理想: lý tưởng về chính nghĩa xã hội
  • 理想的

    [ りそうてき ] adj-na một cách lý tưởng/hoàn hảo 理想的なカップル: một cặp lý tưởng
  • 理想限界

    [ りそうげんかい ] n phạm trù lý tưởng
  • 理数科

    [ りすうか ] n khoa toán lý
  • 理性

    [ りせい ] n lý tính/lý trí 感情と対比した理性: lý tính so với cảm tính 感情に理性が負ける: để tình cảm chế ngự...
  • 理性論

    [ りせいろん ] n duy lý luận
  • 睡眠

    [ すいみん ] n việc ngủ/giấc ngủ
  • 睡眠不足

    [ すいみんぶそく ] n sự thiếu ngủ/thiếu ngủ
  • 睡眠薬

    [ すいみんざい ] n thuốc ngủ
  • 睡蓮

    [ すいれん ] n cây hoa súng
  • 督励

    [ とくれい ] n sự cổ vũ/sự khuyến khích 上級の督励を受けた: được cấp trên khuyến khích
  • 督励する

    [ とくれい ] vs cổ vũ/khuyến khích 責任を督励する :khuyến khích tinh thần trách nhiệm 部下に仕事を急ぐように督励した. :đốc...
  • 督学官

    [ とくがくかん ] n thanh tra giáo dục
  • 督促

    [ とくそく ] n sự đốc thúc/sự thúc giục 督促状: bản thông báo
  • 督促する

    [ とくそく ] vs đốc thúc/thúc giục (人)に~するように督促する :thúc giục ai làm ~ 返納を督促する :đòi...
  • 督促状

    [ とくそくじょう ] n thư yêu cầu/ thư nhắc nhở A社から強い口調の督促状が届いた :Tôi nhận được một thư cảnh...
  • 督足する

    [ とくぞくする ] n đôn đốc
  • 督戦

    [ とくせん ] n sự đốc chiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top