Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

環境汚染

Kỹ thuật

[ かんきょうおせん ]

sự ô nhiễm môi trường [environmental pollution]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 環化ゴム

    Kỹ thuật [ かんかゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber]
  • 環状

    [ かんじょう ] n hình vòng tròn 環状に並んだ小石: những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn 環状に配列した: đã xếp...
  • 環状ネットワーク

    Tin học [ かんじょうネットワーク ] mạng vòng [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc...
  • 環状網

    Tin học [ かんじょうもう ] mạng vòng/vòng lặp [ring network/loop] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một cấu trúc...
  • 環状計数器

    Tin học [ かんじょうけいすうき ] bộ đếm vòng [ring counter]
  • 環礁

    [ かんしょう ] n đảo san hô vòng/vòng cánh san hô 太平洋の環礁: đảo san hô vòng tại Thái Bình Dương
  • [ じ ] n triện của vua
  • 璽書

    [ じしょ ] n văn kiện có đóng triện của vua
  • 炊き出し

    [ たきだし ] n việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp 炊き出しを行う :Chuẩn bị bữa...
  • 炊く

    Mục lục 1 [ たく ] 1.1 v5k 1.1.1 thổi 1.1.2 đun sôi/nấu sôi/nấu [ たく ] v5k thổi đun sôi/nấu sôi/nấu 彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。 :Cơm...
  • 炊事

    [ すいじ ] n việc bếp núc/nghệ thuật nấu nướng
  • 炊事をする

    [ すいじをする ] n làm bếp
  • 炊出し

    [ たきだし ] n việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
  • 炊飯器

    Mục lục 1 [ すいはんき ] 1.1 n 1.1.1 nồi cơm điện 1.1.2 bếp thổi cơm [ すいはんき ] n nồi cơm điện bếp thổi cơm
  • Mục lục 1 [ ほのお ] 1.1 n 1.1.1 ngọn lửa 2 [ ほむら ] 2.1 n 2.1.1 viêm [ ほのお ] n ngọn lửa ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる:Để...
  • 炎症

    [ えんしょう ] n chứng viêm この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。: Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có...
  • 炎症を起こす

    [ えんしょうをおこす ] n viêm
  • 炎症病巣

    [ えんしょうびょうそう ] n chỗ bị viêm/ổ bệnh/chỗ thương tổn てんかん病巣: ổ bệnh động kinh コイン形病巣: vết...
  • 炎熱

    [ えんねつ ] n viêm nhiệt
  • 炬火

    [ きょか ] n đuốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top