Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生い立ち

Mục lục

[ おいたち ]

n

tiểu sử cá nhân
(人)の生い立ちに影響を与える :gây ảnh hưởng tới tiểu sử (lý lịch) của ai.
私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。 :tiểu sử của tôi khác hoàn toàn với anh ấy
sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn
(人)に対して自分自身の生い立ちについて率直である :Trao đổi thẳng thắn với ai về vấn đề nuôi dạy của mình
彼の人柄は、南部で暮らしていたという生い立ちによるものだった。 :tính cách của anh ta hình thành từ sự nuôi dưỡng và sống tại Miền Nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生う

    [ おう ] v5u mọc (răng)/phát triển/lớn lên
  • 生さぬ仲

    [ なさぬなか ] n Không có quan hệ máu mủ 彼はなさぬ仲の子です. :nó là con riêng của chồng/vợ tôi. 生さぬ仲である :Không...
  • 生かす

    Mục lục 1 [ いかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống [ いかす...
  • 生半可

    [ なまはんか ] n sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình それは英語を生半可に知っているために起きた。 :việc...
  • 生卵

    [ なまたまご ] n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó. このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở...
  • 生壁

    [ なまかべ ] n Tường vừa mới sơn, chưa khô
  • 生姜

    [ しょうが ] n gừng
  • 生娘

    [ きむすめ ] n Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。 :Vợ của...
  • 生学問

    [ なまがくもん ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn
  • 生存

    [ せいぞん ] n sự sinh tồn
  • 生存者

    [ せいぞんしゃ ] n người sống sót 生存者を捜索する: tìm kiếm người sống sót
  • 生存権

    [ せいぞんけん ] n quyền sinh tồn
  • 生存期間

    Tin học [ せいぞんきかん ] đời/thời gian sống [lifetime]
  • 生中継

    [ なまちゅうけい ] n Chương trình truyền hình trực tiếp/tường thuật trực tiếp テレビの生中継が予定されている試合が全面的に中止される見通しに直面する :Có...
  • 生干し

    [ なまぼし ] n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生干しにする :phơi chưa khô .
  • 生年月日

    [ せいねんがっぴ ] n ngày tháng năm sinh
  • 生乾き

    [ なまがわき ] n Âm ẩm/chưa khô hẳn 生乾きの木材 :nguyên liệu gỗ tươi. 生乾きの :Chưa được sấy khô hoàn...
  • 生体解剖

    [ せいたいかいぼう ] n sự giải phẫu/sự mổ xẻ động vật sống
  • 生徒

    Mục lục 1 [ せいと ] 1.1 n 1.1.1 học trò 1.1.2 học sinh [ せいと ] n học trò học sinh
  • 生地

    Mục lục 1 [ きじ ] 1.1 n 1.1.1 vải may áo/vải 2 [ せいち ] 2.1 n 2.1.1 vải may áo/ nơi sinh 3 Kỹ thuật 3.1 [ きじ ] 3.1.1 vải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top