Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生地

Mục lục

[ きじ ]

n

vải may áo/vải
パラシュート生地 :Vải dù
ふんわりとした生地 :vải mỏng ( tơ lụa)

[ せいち ]

n

vải may áo/ nơi sinh

Kỹ thuật

[ きじ ]

vải [cloth, texture]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生地を切る

    [ きじをきる ] n rọc vải
  • 生地を裁断する

    [ きじをさいだんする ] n rọc vải
  • 生ワク

    [ なまワク ] n vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống 水痘生ワクチン :vắc xin phòng bện thủy đậu 麻疹生ワクチン :vắc...
  • 生ビール

    Mục lục 1 [ なまびーる ] 1.1 n 1.1.1 bia hơi 2 [ なまビール ] 2.1 n 2.1.1 Bia tươi [ なまびーる ] n bia hơi 生ビールをつぐ :rót...
  • 生データ

    Tin học [ なまデータ ] dữ liệu thô [raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định khuôn thức,...
  • 生命

    Mục lục 1 [ せいめい ] 1.1 n 1.1.1 tính mạng 1.1.2 sinh mệnh 1.1.3 sinh mạng 1.1.4 bản mệnh 1.1.5 bản mạng [ せいめい ] n tính...
  • 生命力

    Mục lục 1 [ せいめいりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức sống 1.1.2 sinh lực 1.1.3 sinh khí [ せいめいりょく ] n sức sống sinh lực sinh...
  • 生命の終わり

    [ せいめいのおわり ] n trăm tuổi
  • 生命保険

    Mục lục 1 [ せいめいほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm sinh mạng 1.1.2 bảo hiểm nhân thọ/bảo hiểm tính mạng [ せいめいほけん...
  • 生命保険料

    [ せいめいほけんりょう ] n tiền bảo hiểm sinh mệnh
  • 生り年

    [ なりどし ] n Năm được mùa 今年は柿の生り年だった. :cây hồng vàng năm nay cho rất nhiều quả ( sai quả)
  • 生り節

    [ なまりぶし ] n Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần
  • 生ゴム

    [ なまごむ ] n cao su đúc
  • 生傷

    [ なまきず ] n Vết thương còn mới うちの子は手足に生傷の絶え間がありません. :Con trai tôi thường có vết sứt...
  • 生れつき

    [ うまれつき ] n tự nhiên/thiên bẩm/bẩm sinh 生れつきのあざがある。 :tôi có một cái bớt. 生れつき持っている病気 :Bệnh...
  • 生もの

    [ なまもの ] n Đồ tươi sống 生ものにつきお早めにお召し上がりください。 :xin vui lòng ăn ngay khi đồ đang còn...
  • 生やす

    Mục lục 1 [ はやす ] 1.1 v5s 1.1.1 trồng cấy/trồng trọt 1.1.2 mọc (râu) [ はやす ] v5s trồng cấy/trồng trọt ~にかびを生やす原因となる :Là...
  • 生る

    [ なる ] v5r ra quả 庭の梅の木に実が生っている. :cây mơ trong vườn nhà tôi đang ra quả. 金の生る木なんてない. :tiền...
  • 生む

    Mục lục 1 [ うむ ] 1.1 v5s 1.1.1 sanh 1.2 v5m 1.2.1 sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra [ うむ ] v5s sanh v5m sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh...
  • 生唾

    [ なまつば ] n Nước bọt ローストビーフのことを考えたら、生唾が出てきたんだ :Cứ nghĩ đến món thịt bò bít...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top