Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生える

Mục lục

[ はえる ]

v1

trổ
sống
nảy nở
mọc (răng)/phát triển/lớn lên
梅雨の間に古書にかびが生えることを未然に防ぐ :Phòng chống trước việc phát sinh mối mọt trong sách cũ vào mùa mưa.
雨期が始まると、あらゆるものにカビが生える。 :khi mùa mưa bắt đầu thì mọi thứ đều bị lên mốc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生じる

    [ しょうじる ] v1 phát sinh/sinh ra/nảy sinh
  • 生け垣

    [ いけがき ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng tôi đã tỉa bớt một...
  • 生ける

    Mục lục 1 [ いける ] 1.1 v1 1.1.1 tồn tại/ sống 1.1.2 cắm (hoa) [ いける ] v1 tồn tại/ sống 生きとし生けるものに敬意を払う :biểu...
  • 生け花

    [ いけばな ] n nghệ thuật cắm hoa 美しい生け花を飾って(人)を歓迎する :Trang trí cắm hoa thật đẹp để đón...
  • 生け捕り

    [ いけどり ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi...
  • 生ごみ

    [ なまごみ ] n Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa ..v.v) この機械はどんな生ごみでも処理する :Cái máy này có thể xử...
  • 生い立ち

    Mục lục 1 [ おいたち ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử cá nhân 1.1.2 sự nuôi nấng dạy dỗ/lớn lên/lớn khôn/khôn lớn [ おいたち ]...
  • 生う

    [ おう ] v5u mọc (răng)/phát triển/lớn lên
  • 生さぬ仲

    [ なさぬなか ] n Không có quan hệ máu mủ 彼はなさぬ仲の子です. :nó là con riêng của chồng/vợ tôi. 生さぬ仲である :Không...
  • 生かす

    Mục lục 1 [ いかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống [ いかす...
  • 生半可

    [ なまはんか ] n sự hời hợt/sự nửa vời/sự không hăng hái/sự thiếu nhiệt tình それは英語を生半可に知っているために起きた。 :việc...
  • 生卵

    [ なまたまご ] n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném trứng sống vào ai đó. このお店にはうどんに乗せられる物がたくさんあるの、例えば油揚げに生卵、天ぷら......。 :Ở...
  • 生壁

    [ なまかべ ] n Tường vừa mới sơn, chưa khô
  • 生姜

    [ しょうが ] n gừng
  • 生娘

    [ きむすめ ] n Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。 :Vợ của...
  • 生学問

    [ なまがくもん ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn
  • 生存

    [ せいぞん ] n sự sinh tồn
  • 生存者

    [ せいぞんしゃ ] n người sống sót 生存者を捜索する: tìm kiếm người sống sót
  • 生存権

    [ せいぞんけん ] n quyền sinh tồn
  • 生存期間

    Tin học [ せいぞんきかん ] đời/thời gian sống [lifetime]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top