Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生意気

Mục lục

[ なまいき ]

adj

kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại
生意気だという烙印を押される :bị mang tiếng là kiêu ngạo.
お婆ちゃんに生卵の吸い方を教えようなんて生意気な。相手の方がよほど熟練者だ。 :Chớ có dạy bà của bạn cách mút trứng sống. Bà bạn còn làm điều đó thuần thục hơn bạn ý chứ.

n

sự xấc láo/sự xấc xược/sự trơ tráo
顔に生意気なにやつきを浮かべる :sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~
あんな生意気なやつらの言うことを真に受けるな。 :đừng để bụng lời của cái bọn láo xược ấy.

adj-na

xấc láo/xấc xược/trơ tráo
あいつはこのごろ生意気だ。思い知らせてやる :dạo gần đây nó rất láo tôi phải cho nó biết tay.
生意気だという烙印を押される :sự xấc láo hiện rõ trên mặt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生憎

    Mục lục 1 [ あいにく ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 không may/thật đáng tiếc/chẳng may/đáng tiếc 1.2 n, uk 1.2.1 sự không may/sự đáng...
  • 生態

    [ せいたい ] n sinh thái/ đời sống
  • 産み

    [ うみ ] n Sự sinh đẻ/sinh/sinh nở/sinh hạ/đẻ/thành lập カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける :Chim cukoo...
  • 産み月

    [ うみづき ] n tháng sắp sinh/tháng sắp vỡ chum (sinh)
  • 産卵

    [ さんらん ] n sự đẻ trứng/đẻ trứng 家畜の皮膚の切り傷に産卵する :Đẻ trứng vào vết thương trên da của động...
  • 産声

    [ うぶごえ ] n tiếng khóc chào đời 赤子の産声 : Tiếng khóc chào đời của 1 đứa trẻ ~の辺りで産声を上げる :Tiếng...
  • 産婦

    [ さんぷ ] n bà đẻ
  • 産婦人

    [ さんふじん ] n sản phụ
  • 産婦人科

    Mục lục 1 [ さんふじんか ] 1.1 n 1.1.1 khoa sản/sản phụ khoa 2 [ さんぷじんか ] 2.1 n 2.1.1 khoa phụ sản [ さんふじんか...
  • 産婦人科医

    [ さんふじんかい ] n khoa sản 日本産婦人科医会 :Hiệp hội y sĩ sản phụ khoa
  • 産婆

    Mục lục 1 [ さんば ] 1.1 n 1.1.1 dạo 1.1.2 cô đỡ 1.1.3 bà đỡ/bà mụ [ さんば ] n dạo cô đỡ bà đỡ/bà mụ 産婆役 :Vai...
  • 産屋

    [ うぶや ] n phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ
  • 産休

    Kinh tế [ さんきゅう ] nghỉ thai sản [child-bearing leave] Explanation : 労働基準法では、6週間(双子以上の多胎妊娠は14週間)以内に出産する予定の女性は、「産前休業」を申請することができる。この場合は使用者は就業させてはいけない。出産後8週間は、「産後休業」として就業させてはいけない。ただし、6週間を経過した後、女性労働者から請求し、医師が認めた場合は就業できる。産前産後休業中の賃金の支払いは義務づけられてない。ただし、健康保険法により出産手当金として標準報酬日額の6割が支給される。さらに出産育児一時金も支給される。
  • 産後の病気

    [ さんごのびょうき ] n sản hậu
  • 産地

    [ さんち ] n nơi sản xuất さまざまな貝類の主要産地 :Nơi sản xuất chính của những loài sò ốc 安全な農産物を安定的に提供し得る産地を育成する :Phát...
  • 産む

    [ うむ ] v5m sinh/đẻ この鶏たちは卵を産むことだけに専念するように小屋に入れられている。: Những con gà này được...
  • 産児制限

    [ さんじせいげん ] n sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi...
  • 産着

    [ うぶぎ ] n Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh 産着にくるまれた赤ちゃん :Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh...
  • 産科

    [ さんか ] n sản khoa
  • 産物

    Mục lục 1 [ さんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản vật/sản phẩm 1.1.2 sản phẩm [ さんぶつ ] n sản vật/sản phẩm ~への高まる欲求不満の産物 :Sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top