Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

産む

[ うむ ]

v5m

sinh/đẻ
この鶏たちは卵を産むことだけに専念するように小屋に入れられている。: Những con gà này được đưa vào những cái chuồng nhỏ chỉ để chuyên đẻ trứng.
洋子さんは女の子を産んだ。: Chị Yoko đã sinh ra một bé gái.
Lưu ý: Từ 生む cũng có cách đọc tương tự nhưng có nghĩa rộng hơn, dùng trong nhiều trường hợp : sinh ra, tạo ra, sinh ra (theo nghĩa bóng).v.v... khác với từ 産む chỉ dùng với sinh vật như người, động vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産児制限

    [ さんじせいげん ] n sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi...
  • 産着

    [ うぶぎ ] n Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh 産着にくるまれた赤ちゃん :Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh...
  • 産科

    [ さんか ] n sản khoa
  • 産物

    Mục lục 1 [ さんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản vật/sản phẩm 1.1.2 sản phẩm [ さんぶつ ] n sản vật/sản phẩm ~への高まる欲求不満の産物 :Sản...
  • 産物~の

    [ さんぶつ~の ] n đặc sản của...
  • 産院

    Mục lục 1 [ さんいん ] 1.1 v5m 1.1.1 nhà hộ sinh 1.1.2 bệnh viện hộ sản [ さんいん ] v5m nhà hộ sinh bệnh viện hộ sản
  • 産業

    Mục lục 1 [ さんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 thực nghiệp 1.1.2 sản nghiệp 1.1.3 nghề 1.1.4 công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ さんぎょう...
  • 産業広告

    Kinh tế [ さんぎょうこうこく ] việc quảng cáo trong ngành công nghiệp [industrial advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 産業廃棄物処理施設

    Kỹ thuật [ さんぎょうはいきぶつしょりしせつ ] thiết bị xử lý rác thải công nghiệp [wastes treatment facility]
  • 産業革命

    [ さんぎょうかくめい ] n cuộc cánh mạng công nghiệp 産業革命以来の大変動と称される :Một làn sóng lớn nổi lên...
  • 産業投資

    Kinh tế [ さんぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 産業情報化推進センター

    [ さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー ] n Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
  • 産湯

    [ うぶゆ ] n sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh 産湯をつかわせる :Tắm rửa lần đầu cho ~
  • [ おい ] n cháu trai 私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào. Ghi chú:...
  • 甦る

    [ よみがえる ] v5r sống lại/phục sinh/được cải lão hoàn đồng 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.:Cuộc...
  • Mục lục 1 [ よう ] 1.1 n 1.1.1 công việc/việc bận 1.2 n-suf 1.2.1 dùng cho [ よう ] n công việc/việc bận ~をなさない: vô...
  • 用いる

    Mục lục 1 [ もちいる ] 1.1 v1 1.1.1 thuê làm 1.1.2 dùng/sử dụng 1.1.3 dụng 1.1.4 chấp nhận để dùng 1.1.5 áp dụng cho [ もちいる...
  • 用尺

    よう‐じゃく Định mức
  • 用事

    [ ようじ ] n việc bận ~がある[ない]: bận[rỗi rãi]
  • 用件

    [ ようけん ] n việc 緊急の~: việc khẩn 御~は何ですか: tôi có thể giúp gì ạ?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top