Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生成

Mục lục

Tin học

[ せいせい ]

/ SINH THÀNH /

thế hệ/đời [generation]

v

Tạo thành(create)
重ね打ちスペースレコード検査用レコードを生成する。
Tạo thành một bản ghi dùng để kiểm tra code khoảng trắng nằm xếp chồng lên nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生成子完全集合

    Tin học [ せいせいしかんぜんしゅうごう ] tập sinh hoàn chỉnh [complete generator set]
  • 生成子部分集合

    Tin học [ せいせいしぶぶんしゅうごう ] tập sinh từng phần [partial generator set]
  • 生成規則

    Tin học [ せいせいきそく ] sự sản xuất/sự chế tạo [production]
  • 生映像

    Tin học [ せいえいぞう ] video sống [live video]
  • 生放送

    [ なまほうそう ] n Truyền hình trực tiếp 最近はテレビの生放送が少なくなった。 :Dạo này, không còn nhiều chương...
  • 生意気

    Mục lục 1 [ なまいき ] 1.1 adj 1.1.1 kiêu căng/hợm hĩnh/tự phụ/tự kiêu/tự cao/tinh tướng/tinh vi/tự cao tự đại 1.2 n 1.2.1...
  • 生憎

    Mục lục 1 [ あいにく ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 không may/thật đáng tiếc/chẳng may/đáng tiếc 1.2 n, uk 1.2.1 sự không may/sự đáng...
  • 生態

    [ せいたい ] n sinh thái/ đời sống
  • 産み

    [ うみ ] n Sự sinh đẻ/sinh/sinh nở/sinh hạ/đẻ/thành lập カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける :Chim cukoo...
  • 産み月

    [ うみづき ] n tháng sắp sinh/tháng sắp vỡ chum (sinh)
  • 産卵

    [ さんらん ] n sự đẻ trứng/đẻ trứng 家畜の皮膚の切り傷に産卵する :Đẻ trứng vào vết thương trên da của động...
  • 産声

    [ うぶごえ ] n tiếng khóc chào đời 赤子の産声 : Tiếng khóc chào đời của 1 đứa trẻ ~の辺りで産声を上げる :Tiếng...
  • 産婦

    [ さんぷ ] n bà đẻ
  • 産婦人

    [ さんふじん ] n sản phụ
  • 産婦人科

    Mục lục 1 [ さんふじんか ] 1.1 n 1.1.1 khoa sản/sản phụ khoa 2 [ さんぷじんか ] 2.1 n 2.1.1 khoa phụ sản [ さんふじんか...
  • 産婦人科医

    [ さんふじんかい ] n khoa sản 日本産婦人科医会 :Hiệp hội y sĩ sản phụ khoa
  • 産婆

    Mục lục 1 [ さんば ] 1.1 n 1.1.1 dạo 1.1.2 cô đỡ 1.1.3 bà đỡ/bà mụ [ さんば ] n dạo cô đỡ bà đỡ/bà mụ 産婆役 :Vai...
  • 産屋

    [ うぶや ] n phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ
  • 産休

    Kinh tế [ さんきゅう ] nghỉ thai sản [child-bearing leave] Explanation : 労働基準法では、6週間(双子以上の多胎妊娠は14週間)以内に出産する予定の女性は、「産前休業」を申請することができる。この場合は使用者は就業させてはいけない。出産後8週間は、「産後休業」として就業させてはいけない。ただし、6週間を経過した後、女性労働者から請求し、医師が認めた場合は就業できる。産前産後休業中の賃金の支払いは義務づけられてない。ただし、健康保険法により出産手当金として標準報酬日額の6割が支給される。さらに出産育児一時金も支給される。
  • 産後の病気

    [ さんごのびょうき ] n sản hậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top