Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

生身

[ なまみ ]

n

Cơ thể còn sống
俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi chỉ là con người mà thôi, cũng mắc lỗi cũng có nhược điểm.
彼らを統計データのように言わないで、彼らは生身の人間なのだから :Anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người người bằng xương bằng thịt mà.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生齧り

    [ なまかじり ] n Kiến thức chưa đầy đủ/kiến thức còn nông cạn/kiến thức thiên lệch
  • 生返事

    [ なまへんじ ] n Câu trả lời miễn cưỡng/câu trả lời hời hợt/câu trả lời lấy lệ 生返事をする :Đưa ra câu...
  • 生返る

    [ いきかえる ] v5r sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh
  • 生霊

    [ せいれい ] n sinh linh
  • 生録

    [ なまろく ] n Ghi âm trực tiếp 生録音 :Thu âm tại chỗ
  • 生茹で

    [ なまゆで ] n Chưa đun sôi kĩ 生茹での卵 :trứng lòng đào.
  • 生起する

    [ せいきする ] n nhóm
  • 生薬

    [ きぐすり ] n thuốc thảo dược 日本薬局方外生薬規格集 :Tiêu chuẩn các loại thuốc thảo dược không thuộc trong...
  • 生育

    [ せいいく ] n sự lớn lên/sự phát triển/phát triển
  • 生野菜

    [ なまやさい ] n rau sống
  • 生臭い

    Mục lục 1 [ なまぐさい ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ なまぐさい ] adj tanh...
  • 生臭坊主

    [ なまぐさぼうず ] n Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm)
  • 生臭物

    [ なまぐさもの ] n thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...)
  • 生長

    [ せいちょう ] n sự sinh trưởng/ sinh trưởng
  • 生酔い

    [ なまよい ] n Hơi say/chếnh choáng 生酔いの :hơi say, chếnh choáng
  • 生~

    [ なま~ ] n, adj-na, adj-no ...tươi
  • 生揚げ

    [ なまあげ ] n Rán tái/rán chưa chín
  • 生業

    [ なりわい ] n Kế sinh nhai/nghề kiếm sống 教えることが大好きな人なら、教師を生業にするのも可能でしょう。 :Nếu...
  • 生欠伸

    [ なまあくび ] n Cái ngáp nhẹ/cái ngáp ngắn 生あくびをかみ殺す :chết không kịp ngáp ( chết ngay tức khắc)
  • 生死

    Mục lục 1 [ せいし ] 1.1 vs 1.1.1 sống chết 1.2 n 1.2.1 sự sinh tử/cuộc sống và cái chết [ せいし ] vs sống chết n sự sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top