Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

田に棲むかに

[ たにすむかに ]

n

cua đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 田夫

    [ でんぷ ] n Nông dân
  • 田家

    [ でんか ] n điền gia/căn nhà nông thôn
  • 田地

    [ でんち ] n đất nông nghiệp/đất canh tác
  • 田圃

    [ たんぼ ] n ruộng nước 2,3 年前まではこの辺は一面の田圃でした. :Chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là...
  • 田園

    [ でんえん ] n vùng nông thôn/miền quê 神は田園を作り人は町を作る。:Chúa trời tạo ra điền viên và con người tạo...
  • 田園風景

    [ でんえんふうけい ] n Phong cảnh nông thôn/cảnh điền viên 美しい田園風景を見る良いチャンス :Cơ hội tốt để...
  • 田園詩

    [ でんえんし ] n thơ đồng quê 田園詩風の :Phong cảnh nên thơ 田園詩の女神 :Nữ thần của thơ đồng quê.
  • 田園詩人

    [ でんえんしじん ] n Nhà thơ đồng quê/thi nhân đồng quê
  • 田園都市

    [ でんえんとし ] n thành phố có nhiều công viên cây xanh
  • 田を耕す

    [ たをたがやす ] n canh điền
  • 田租

    [ でんそ ] n tô thuế
  • 田紳

    [ でんしん ] n Phú ông
  • 田畑

    Mục lục 1 [ たはた ] 1.1 n 1.1.1 ruộng đất 1.1.2 ruộng 1.1.3 cánh đồng/ruộng nương 2 [ でんぱた ] 2.1 n 2.1.1 ruộng vườn...
  • 田畑、田

    [ たはた、た ] n đồng ruộng
  • 田舎

    Mục lục 1 [ いなか ] 1.1 n 1.1.1 thôn quê 1.1.2 quê/quê hương 1.1.3 quê nhà 1.1.4 nông thôn/ngoại thành [ いなか ] n thôn quê...
  • 田舎くさい

    [ いなかくさい ] n quê mùa
  • 田舎へ帰る

    [ いなかへかえる ] n về quê
  • 田舎娘

    [ いなかむすめ ] n thôn nữ/cô gái vùng quê 純朴な田舎娘: Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ 女性の羊飼い田舎娘: Thôn...
  • 田野

    [ でんや ] n đồng nội
  • 田植え

    [ たうえ ] n việc trồng cấy lúa 私は田植えの経験があります :Tôi có kinh nghiệm trong việc trồng cấy lúa. 田植えをする :Trồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top