Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

田野

[ でんや ]

n

đồng nội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 田植え

    [ たうえ ] n việc trồng cấy lúa 私は田植えの経験があります :Tôi có kinh nghiệm trong việc trồng cấy lúa. 田植えをする :Trồng...
  • 田植え機

    Kỹ thuật [ たうえき ] máy cấy lúa Category : nông nghiệp [農業]
  • [ よし ] n lý do/nguyên nhân 人)が直面しているトラブルについては知る由もない : chẳng có lý do gì để biết về...
  • 由緒

    [ ゆいしょ ] n lịch sử/phả hệ/nòi giống/dòng dõi
  • 由来

    [ ゆらい ] n nòi giống/nguồn
  • 由来する

    [ ゆらい ] vs khởi đầu/bắt nguồn từ 〔伝染病などが〕 ヒトに由来する: bệnh truyền nhiễm khởi đầu ở con người
  • 甲巡

    [ こうじゅん ] n Tuần dương hạm bọc sắt
  • 甲乙

    [ こうおつ ] n sự so sánh/sự tương tự giữa hai người 若乃花と栃錦は甲乙つけがたい名横綱だった。: Thật khó nói...
  • 甲乙丙

    [ こうおつへい ] n sự so sánh/sự tương tự giữa ba người/xếp hạng
  • 甲乙丙丁

    [ こうおつへいてい ] n một hai ba bốn
  • 甲冑

    [ かっちゅう ] n mai
  • 甲状線疾患

    (こうじょうせんしっかん):bệnh tuyết giáp
  • 甲状腺

    Mục lục 1 [ こうじょうせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ こうじょうせん ] n tuyến giáp/tuyến...
  • 甲状腺疾患

    (こうじょうせんしっかん):bệnh tuyến giáp
  • 甲状腺炎

    [ こうじょうせんえん ] n viêm tuyến giáp trạng 急性甲状腺炎: Viêm tuyến giáp trạng cấp tính 寄生虫性甲状腺炎: Viêm...
  • 甲種

    [ こうしゅ ] n điểm ưu/hạng nhất 甲種文庫: Bảo tàng sách hạng nhất
  • 甲羅

    [ こうら ] n mai
  • 甲骨文

    [ こうこつぶん ] n chữ khắc trên mai rùa
  • 甲高い

    Mục lục 1 [ かんだかい ] 1.1 adj 1.1.1 the thé/cao vút (giọng)/rít lên (giọng)/đinh tai/nhức óc 1.1.2 rít lên/chói tai/ầm ĩ...
  • 甲鉄

    [ こうてつ ] n giáp sắt/thiết giáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top