- Từ điển Nhật - Việt
町制
Xem thêm các từ khác
-
町を行く
[ まちをいく ] n đi phố -
町内
[ ちょうない ] n trong phố/trong khu vực/trong vùng 我々は同じ町内に住んでいる。: Chúng tôi sống trong cùng một khu. -
町立
[ ちょうりつ ] n do thành phố lập -
町角
[ まちかど ] n góc phố 街角で知らない人に呼び止められた。: Tôi bị một người lạ gọi lại ở góc phố. -
町議会
[ ちょうぎかい ] n Hội đồng thành phố -
町長
[ ちょうちょう ] n người đứng đầu thành phố -
町村
[ ちょうそん ] n thị trấn và làng mạc -
町村合併
[ ちょうそんがっぺい ] n sự hợp nhất thành phố và làng mạc -
町村制
[ ちょうそんせい ] n Hệ thống thành phố -
町歩
[ ちょうぶ ] n Hecta (2.471 mẫu anh) -
町民
[ ちょうみん ] n dân trong thị trấn/dân trong thành phố -
町政
[ ちょうせい ] n Tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố -
画
[ かく ] n nét (bút)/ngòi bút 衣装デザイン画: nét bút thiết kế trang phục -
画く
[ かくく ] n vẽ -
画する
[ かくする ] vs-s vẽ/chia/phân ranh giới/đánh dấu 境界を画する: vẽ đường ranh giới 新紀元を画する: đánh dấu một... -
画境
[ がきょう ] n hứng vẽ 画境に入る: có cảm hứng vẽ -
画家
[ がか ] n họa sĩ さまざまな技法を駆使する画家: họa sĩ sử dụng nhiều thủ pháp 光を効果的に扱う画家: người họa... -
画工
Mục lục 1 [ えだくみ ] 1.1 n 1.1.1 Họa sĩ/nghệ sĩ 2 [ がこう ] 2.1 n 2.1.1 Họa sĩ [ えだくみ ] n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 :... -
画師
[ えし ] n Họa sĩ 彼女は画家(画師)になりたがっている: cô ấy muốn trở thành một họa sĩ 彼は生まれながらの画家(画師)で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた:... -
画廊
[ がろう ] n nhà triển lãm mỹ thuật 画廊で自分の美術作品の個展を開く: Mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.