Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

町名

[ ちょうめい ]

n

tên phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 町外れ

    [ まちはずれ ] n ngoại ô 歴史博物館は町外れにある。: Bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành phố.
  • 町家

    [ ちょうか ] n ngôi nhà giữa thị trấn
  • 町並

    [ まちなみ ] n-t dãy nhà phố
  • 町並み

    [ まちなみ ] n-t dãy nhà phố この辺にはまだ古い町並みが残っている。: Vùng này vẫn còn nhiều dãy nhà phố cổ.
  • 町中

    [ まちなか ] n trong phố/trong thành phố
  • 町人

    [ ちょうにん ] n lái buôn
  • 町人物

    [ ちょうにんもの ] n tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán
  • 町会

    [ ちょうかい ] n Hội đồng thành phố
  • 町制

    [ ちょうせい ] n Tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố
  • 町を行く

    [ まちをいく ] n đi phố
  • 町内

    [ ちょうない ] n trong phố/trong khu vực/trong vùng 我々は同じ町内に住んでいる。: Chúng tôi sống trong cùng một khu.
  • 町立

    [ ちょうりつ ] n do thành phố lập
  • 町角

    [ まちかど ] n góc phố 街角で知らない人に呼び止められた。: Tôi bị một người lạ gọi lại ở góc phố.
  • 町議会

    [ ちょうぎかい ] n Hội đồng thành phố
  • 町長

    [ ちょうちょう ] n người đứng đầu thành phố
  • 町村

    [ ちょうそん ] n thị trấn và làng mạc
  • 町村合併

    [ ちょうそんがっぺい ] n sự hợp nhất thành phố và làng mạc
  • 町村制

    [ ちょうそんせい ] n Hệ thống thành phố
  • 町歩

    [ ちょうぶ ] n Hecta (2.471 mẫu anh)
  • 町民

    [ ちょうみん ] n dân trong thị trấn/dân trong thành phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top