Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ はたけ ]

n

ruộng nương
_ヘクタールほどのジャガイモが植えられた畑 :Cánh đồng khoai tây rộng hàng ---- héc ta.
耕作に適した畑 :Những cánh đồng phù hợp với canh tác
ruộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 留まる

    Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 v5r 1.1.1 dừng lại/lưu lại 1.1.2 đóng lại 1.1.3 đọng 1.1.4 bắt (mắt) [ とまる ] v5r dừng lại/lưu...
  • 留学

    Mục lục 1 [ りゅうがく ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học [ りゅうがく ] n sự lưu học/sự du học 留学は国費ですか、それとも私費ですか。:...
  • 留学する

    [ りゅうがく ] vs lưu học/du học 私費で留学する: du học bằng tiền cá nhân, du học tự túc
  • 留学生

    Mục lục 1 [ りゅうがくせい ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ りゅうがくせい ] vs du học...
  • 留守

    [ るす ] n sự vắng nhà 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った :Vì cô thư ký đi...
  • 留守する

    [ るすする ] n đi vắng
  • 留守番

    [ るすばん ] n sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) 留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe...
  • 留守番をする

    Mục lục 1 [ るすばんをする ] 1.1 n 1.1.1 trông nhà 1.1.2 giữ nhà 1.1.3 coi nhà 1.1.4 coi [ るすばんをする ] n trông nhà giữ...
  • 留守番電話

    Tin học [ るすばんでんわ ] máy tiếp nhận/máy trả lời [answering machine]
  • 留年

    [ りゅうねん ] n sự lưu ban/sự đúp lớp 留年する学生 :Học sinh bị lưu ban. 彼女は自分が悪いわけではないのに、1年留年をさせられた :Cô...
  • 留年する

    [ りゅうねん ] vs lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp 1年留年する: ở lại lớp một năm
  • 留保する

    Kinh tế [ りゅうほする ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài...
  • 留ピン

    [ とめぴん ] n, uk đinh ghim
  • 留めうる

    [ とどめうる ] v5r lưu trữ
  • 留める

    Mục lục 1 [ とどめる ] 1.1 v1 1.1.1 lưu ý/chú ý 1.1.2 dừng lại/chặn lại 1.1.3 đóng lại/kẹp lại [ とどめる ] v1 lưu ý/chú...
  • 留め針

    [ とめばり ] n Cái đinh ghim/khóa kẹp ~に留め針を突き刺す :Đóng ghim kẹp vào~ 留め針恐怖症 :Chứng bệnh sợ...
  • 留め金具

    [ とめかなぐ ] n cái khóa (thắt lưng) ~から留め金具を外す :Tháo móc khóa khỏi~.
  • 留置

    Mục lục 1 [ りゅうち ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ りゅうち ] n bị bắt giữ bắt giữ
  • 留置場

    Mục lục 1 [ りゅうちじょう ] 1.1 n 1.1.1 nơi tạm giữ 1.1.2 nơi bắt giữ [ りゅうちじょう ] n nơi tạm giữ nơi bắt giữ
  • 留置テスト

    Kinh tế [ りゅうちてすと ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top