Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

疑惑

Mục lục

[ ぎわく ]

n

thắc mắc
sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ
(人)の結婚生活にまつわる疑惑 : hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...
テロへの関与疑惑: nghi ngờ có liên quan đến bọn khủng bố
(人)の拉致疑惑: nghi ngờ bắt cóc ai đó
オリンピック開催地誘致に絡む買収疑惑: nghi ngờ nhận hối lộ có liên quan đến cuộc đấu thầu đăng cai đại hội thể thao Ôlym

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疑惑を持つ

    [ ぎわくをもつ ] n nghi hoặc
  • Mục lục 1 [ り ] 1.1 n 1.1.1 lý 1.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [y học] [ り ] n lý Ghi chú: một đơn vị đo cổ xưa=2.44...
  • [ あざ ] n vết chàm あざができるほどひどく打つ :Đánh mạnh đến mức người có các vết thâm tím なぐられて目の回りが黒いあざになっている :Bị...
  • 痩せた土地

    [ やせたとち ] n đồng chua
  • 痩せる

    Mục lục 1 [ やせる ] 1.1 n 1.1.1 ốm 1.2 v1 1.2.1 trở nên gầy/gầy đi [ やせる ] n ốm v1 trở nên gầy/gầy đi もしやせたいと思ったらお菓子を食べるのは止めなければいけません. :nếu...
  • [ たん ] n đờm
  • 痰を吐き出す

    [ たんをはきだす ] n khạc ra đờm
  • 痰を吐く

    Mục lục 1 [ たんをはく ] 1.1 n 1.1.1 khạc nhổ 1.1.2 hắng giọng 1.1.3 đằng hắng [ たんをはく ] n khạc nhổ hắng giọng...
  • 痴人

    [ ちじん ] n người ngớ ngẩn/thằng ngốc 痴人の夢 :giấc mơ của thằng đần/ giấc mơ của kẻ ngốc
  • 痴話喧嘩

    [ ちわげんか ] n sự cãi nhau của những người yêu nhau
  • 痴情

    [ ちじょう ] n sự si tình/tình yêu mù quáng 2 人の間には痴情関係があったらしい. :có vẻ là giữa hai người chỉ...
  • 痺れ

    [ しびれ ] n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu quá nên thấy sốt ruột 舌が痺れるほど辛い :Cay đến...
  • 痺れる

    [ しびれる ] v1 tê/tê dại/tê liệt 舌が痺れるほど辛い: cay đến tê lưỡi
  • 痘瘡

    [ とうそう ] n Bệnh đậu mùa 痘瘡状座瘡 :vết rỗ đậu mùa
  • 痘痕

    Mục lục 1 [ あばた ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ 1.1.3 sẹo 2 [ とうこん ] 2.1 n 2.1.1 sẹo đậu mùa/sẹo...
  • 痘苗

    [ とうびょう ] n vắc-xin 痘苗製造所 :nơi chế tạo vắc-xin 痘苗原 :tiêm chủng
  • 痒い

    [ かゆい ] adj ngứa/ngứa rát 蚊に刺されたところが痒い: chỗ bị muỗi đốt phát ngứa 痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから :Khi...
  • Mục lục 1 [ じ ] 1.1 n 1.1.1 trĩ 1.1.2 bệnh trĩ [ じ ] n trĩ bệnh trĩ 彼が痔になったなんて考えたくない。 :Tôi không...
  • [ しょう ] n-suf, adj-na bệnh/chứng
  • 症候

    [ しょうこう ] n triệu chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top