Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

癸丑

[ きちゅう ]

n

Quý Sửu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ はつ ] 1.1 n, suf 1.1.1 sự xuất phát 1.1.2 phát [ はつ ] n, suf sự xuất phát phát A発B宛の口頭メッセージを伝える :Chuyển...
  • 発加入者

    Tin học [ はっかにゅうしゃ ] thuê bao gọi [calling subscriber/calling party]
  • 発効

    Kỹ thuật [ はっこう ] sự có hiệu quả [effect, effectuation]
  • 発効日

    Mục lục 1 [ はっこうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày cấp (chứng từ) 2 Kinh tế 2.1 [ はっこうび ] 2.1.1 ngày bắt đầu hiệu lực [date...
  • 発効日(保険)

    [ はっこうび(ほけん) ] n ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
  • 発がん性

    [ はつがんせい ] n tính phát sinh ung thư
  • 発する

    Mục lục 1 [ はっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 sai/điều/cử 1.1.2 phát sinh 1.1.3 phát nguồn/khởi nguồn/bắt nguồn 1.1.4 phát biểu/công...
  • 発声

    [ はっせい ] n sự phát âm アーと発声してもらいながら調べる :kiểm tra bằng cách cho phát âm \"a\" 話し方の先生は、はっきりした発音方法やそのほかの発声技術を教える :thầy...
  • 発声する

    [ はっせい ] vs phát âm
  • 発声法

    [ はっせいほう ] n cách phát âm 発声法を練習する :luyện phương pháp phát âm 人工喉頭発声法 :phương pháp phát...
  • 発売

    Mục lục 1 [ はつばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán ra 1.1.2 phát mãi [ はつばい ] n sự bán ra その製品の発売が、そんなに先のことでなければいいんだが。 :Hy...
  • 発売する

    [ はつばい ] vs bán ra/ phát hành/ ra mắt 次のバージョンをいつ発売するか教えていただきたいのですが。:Chúng tôi...
  • 発射

    Mục lục 1 [ はっしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 phát súng 1.2 n 1.2.1 sự bắn tên 1.3 n 1.3.1 sự phóng [ はっしゃ ] vs phát súng n sự bắn...
  • 発射する

    Mục lục 1 [ はっしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 phóng 1.1.2 bắn tên 2 [ はっしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 xạ 2.1.2 bắn tên [ はっしゃ ] vs phóng...
  • 発射台

    [ はっしゃだい ] n bệ phóng/đài phóng 発射台の上で激しい爆発を引き起こす :Gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng....
  • 発射薬

    [ はっしゃやく ] n chất nổ đẩy
  • 発展

    [ はってん ] n sự phát triển ~といった分野における研究の急速な発展 :Phát triển nhanh những ngiên cứu trong các...
  • 発展する

    Mục lục 1 [ はってん ] 1.1 vs 1.1.1 phát triển 2 [ はってんする ] 2.1 vs 2.1.1 triển 2.1.2 mở mang 2.1.3 hưng phát 3 Kinh tế 3.1...
  • 発展途上国

    [ はってんとじょうこく ] n các nước đang phát triển 発展途上国が規制機関を作ったり強化したりするためのたくさんの技術的支援を行う :Hỗ...
  • 発局

    Tin học [ はっきょく ] văn phòng gửi [sending office/transmitting office]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top