Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発売

Mục lục

[ はつばい ]

n

sự bán ra
その製品の発売が、そんなに先のことでなければいいんだが。 :Hy vọng sản phẩm đó sẽ có mặt trên thị trường trong tương lai không xa.
御社の新ブランド「ピュア&ナチュラル」として発売された数種の製品は大変素晴らしく、とても満足していることをお伝えしたくて筆をとりました。 :Xin chúc mừng ông đã sản xuất được những sản phẩm tuyệt hảo trong dòng sản phẩm mới
phát mãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発売する

    [ はつばい ] vs bán ra/ phát hành/ ra mắt 次のバージョンをいつ発売するか教えていただきたいのですが。:Chúng tôi...
  • 発射

    Mục lục 1 [ はっしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 phát súng 1.2 n 1.2.1 sự bắn tên 1.3 n 1.3.1 sự phóng [ はっしゃ ] vs phát súng n sự bắn...
  • 発射する

    Mục lục 1 [ はっしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 phóng 1.1.2 bắn tên 2 [ はっしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 xạ 2.1.2 bắn tên [ はっしゃ ] vs phóng...
  • 発射台

    [ はっしゃだい ] n bệ phóng/đài phóng 発射台の上で激しい爆発を引き起こす :Gây ra một vụ nổ lớn trên bệ phóng....
  • 発射薬

    [ はっしゃやく ] n chất nổ đẩy
  • 発展

    [ はってん ] n sự phát triển ~といった分野における研究の急速な発展 :Phát triển nhanh những ngiên cứu trong các...
  • 発展する

    Mục lục 1 [ はってん ] 1.1 vs 1.1.1 phát triển 2 [ はってんする ] 2.1 vs 2.1.1 triển 2.1.2 mở mang 2.1.3 hưng phát 3 Kinh tế 3.1...
  • 発展途上国

    [ はってんとじょうこく ] n các nước đang phát triển 発展途上国が規制機関を作ったり強化したりするためのたくさんの技術的支援を行う :Hỗ...
  • 発局

    Tin học [ はっきょく ] văn phòng gửi [sending office/transmitting office]
  • 発令

    [ はつれい ] n sự ban bố pháp lệnh ~に対して戒厳令を発令する :Ban bố lệnh giới nghiêm với ~ 夜間外出禁止令の発令中は、外で発見された者は皆撃たれた :Trong...
  • 発令する

    [ はつれい ] vs ban bố pháp lệnh 非常事態宣言を全国に発令する :Ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc.
  • 発会式

    [ はっかいしき ] n lễ khai trương
  • 発作

    [ ほっさ ] n sự phát tác/sự phát ra (bệnh)/sự lên cơn 発作が起きる: bệnh phát ra
  • 発信

    Mục lục 1 [ はっしん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát thư/sự phát báo 1.1.2 sự phát ra tín hiệu 2 Tin học 2.1 [ はっしん ] 2.1.1 gửi...
  • 発信の否認不能

    Tin học [ はっしんのひにんふのう ] không có khả năng từ chối gửi tin [non-repudiation of submission]
  • 発信元

    Tin học [ はっしんもと ] người tạo [originator]
  • 発信頻度

    Tin học [ はっしんひんど ] tần số truyền tải [transmission frequency]
  • 発信証明

    Tin học [ はっしんしょうめい ] bằng chứng của việc gửi [proof of submission]
  • 発信者

    Tin học [ はっしんしゃ ] người tạo [originator]
  • 発信者表示

    Tin học [ はっしんしゃひょうじ ] dấu hiệu người tạo [originator indication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top