Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発明家

[ はつめいか ]

n

Nhà phát minh
発明家は自分の発明の特許を申請した :Nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát minh của mình.
発明家は自分の発明品が生み出した利益の十分の一の報酬も受け取ってはこなかった :Các nhà phát minh không hề nhận thù lao nào đối với những lợi ích sinh ra từ sản phẩm phát minh của họ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発憤

    [ はっぷん ] n sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng 発憤させる :làm hứng khởi
  • 発憤する

    [ はっぷん ] vs hứng khởi/nổi hứng
  • 発散

    Mục lục 1 [ はっさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 Tin học 2.1 [ はっさん ] 2.1.1 sự phân kỳ/sự đi trệch [divergence...
  • 発散する

    Mục lục 1 [ はっさん ] 1.1 vs 1.1.1 phát tán/tỏa ra 2 [ はっさんする ] 2.1 vs 2.1.1 bốc hơi 3 Kỹ thuật 3.1 [ はっさん ] 3.1.1...
  • 登場

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 sự tung ra thị trường/sự bày bán lần đầu tiên...
  • 登場する

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 tung ra thị trường/bày bán lần đầu tiên 1.1.3 ra (sân...
  • 登壇する

    [ とうだんする ] n đăng đàn
  • 登山

    [ とざん ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho...
  • 登山する

    [ とざんする ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi...
  • 登山口

    [ とざんぐち ] n cửa lên núi
  • 登山客

    [ とざんきゃく ] n Người leo núi
  • 登山家

    [ とざんか ] n Người leo núi 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô ấy trở nên nổi tiếng...
  • 登山帽

    [ とざんぼう ] n mũ dành cho người leo núi
  • 登山者

    [ とざんしゃ ] n Người leo núi 今までのところ、行方不明の登山者から何の連絡も入っていない :cho đến giờ...
  • 登庸

    Mục lục 1 [ とうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm [ とうよう...
  • 登庸する

    Mục lục 1 [ とうようする ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm [ とうようする ] vs thăng...
  • 登り口

    [ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên
  • 登る

    Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 trèo 1.1.2 tăng/đi lên/ leo 1.1.3 leo 1.1.4 giương buồm 1.1.5 được thăng chức 1.1.6 được đưa...
  • 登竜門

    [ とうりゅうもん ] n cổng chào/ bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng) このコンクールは多くの音楽家の登竜門となってきた. :thành...
  • 登第

    [ とうだい ] n sự thi đỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top